Bản dịch của từ Pipe wrench trong tiếng Việt

Pipe wrench

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pipe wrench (Noun)

paɪp ɹɛntʃ
paɪp ɹɛntʃ
01

Một dụng cụ có tay cầm dài và hai hàm có thể điều chỉnh được, dùng để kẹp và xoay đai ốc hoặc bu lông.

A tool with a long handle and two adjustable jaws used for gripping and turning nuts or bolts.

Ví dụ

The plumber used a pipe wrench to fix the leaking faucet.

Người thợ sửa ống nước đã sử dụng cờ lê ống để sửa vòi nước rò rỉ.

The pipe wrench did not work on the rusted bolt.

Cờ lê ống không hoạt động trên bu lông bị gỉ.

Can you lend me your pipe wrench for the community project?

Bạn có thể cho tôi mượn cờ lê ống cho dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pipe wrench/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pipe wrench

Không có idiom phù hợp