Bản dịch của từ Pipe wrench trong tiếng Việt
Pipe wrench

Pipe wrench (Noun)
The plumber used a pipe wrench to fix the leaking faucet.
Người thợ sửa ống nước đã sử dụng cờ lê ống để sửa vòi nước rò rỉ.
The pipe wrench did not work on the rusted bolt.
Cờ lê ống không hoạt động trên bu lông bị gỉ.
Can you lend me your pipe wrench for the community project?
Bạn có thể cho tôi mượn cờ lê ống cho dự án cộng đồng không?
Công cụ "pipe wrench" (tiếng Việt: mỏ lết ống) là một dụng cụ cầm tay dùng để nắm và xoay các ống dẫn nước hoặc các vật thể hình trụ khác. Nó thường được thiết kế với hai hàm: một hàm cố định và một hàm di động, cho phép điều chỉnh kích thước để phù hợp với các ống có đường kính khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "pipe wrench" được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể khác đôi chút về từ vựng nhưng vẫn mang cùng một nghĩa.
Từ "pipe wrench" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "pipe" xuất phát từ từ Latin "pipa" có nghĩa là ống, và "wrench" đến từ từ tiếng Anh cổ "wrencan", mang nghĩa là vặn hoặc bẻ. Công cụ này được phát triển vào thế kỷ 19 để hỗ trợ trong việc làm việc với các ống dẫn nước và khí. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với chức năng chính là siết chặt và nới lỏng các ống, phản ánh tính chất cơ học và ứng dụng thực tiễn trong ngành xây dựng và sửa chữa.
Cờ lê ống (pipe wrench) là một thuật ngữ kỹ thuật, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc liên quan đến các chủ đề kỹ thuật và xây dựng. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS không cao, nhưng nó có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về sửa chữa và lắp đặt đường ống. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngành công nghiệp liên quan đến cơ khí và xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp