Bản dịch của từ Piperade trong tiếng Việt
Piperade

Piperade (Noun)
Một món ăn có nguồn gốc từ vùng basque của pháp, bao gồm trứng bác với cà chua và ớt ngọt.
A dish originating in the basque region of france consisting of eggs scrambled with tomatoes and sweet peppers.
I cooked a delicious piperade for my IELTS writing group.
Tôi nấu một piperade ngon cho nhóm viết IELTS của mình.
She never tried piperade before and found it quite flavorful.
Cô ấy chưa bao giờ thử piperade trước đó và thấy rất ngon.
Did you include piperade in your speaking presentation about French cuisine?
Bạn đã bao gồm piperade trong bài thuyết trình về ẩm thực Pháp của mình chưa?
Piperade là một món ăn truyền thống của vùng Basque, chủ yếu ở Tây Ban Nha và Pháp, được làm từ ớt, hành, cà chua và gia vị, thường được phục vụ như một món ăn kèm hoặc món chính. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; ở Mỹ, "piperade" thường được phát âm là /ˈpipərəd/, trong khi ở Anh, có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết cuối. Món ăn này thường được biết đến như là một phần của ẩm thực Địa Trung Hải, giàu chất dinh dưỡng và hương vị.
Từ "piperade" có nguồn gốc từ tiếng Latin "piper", nghĩa là tiêu, kết hợp với các thành phần từ ngữ khác liên quan đến gia vị. Piperade là một món ăn truyền thống của vùng Basque, thường gồm có ớt, hành và cà chua, phản ánh sự phong phú của ẩm thực Địa Trung Hải. Sự kết hợp gia vị này đã góp phần tạo nên hương vị đặc trưng của món ăn, cho thấy mối liên hệ sâu sắc giữa từ gốc Latin và đặc điểm hiện tại của món ăn này.
Từ "piperade" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa ẩm thực hoặc tình huống liên quan đến đặc sản vùng miền, đặc biệt là ẩm thực Basque. Trong các ngữ cảnh khác, "piperade" thường được sử dụng để chỉ một món ăn truyền thống từ Tây Ban Nha và Pháp, thường kết hợp với rau và gia vị, chủ yếu trong các bài viết nấu ăn hoặc thảo luận về ẩm thực.