Bản dịch của từ Piperade trong tiếng Việt

Piperade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piperade (Noun)

pˈɪpɚˌeɪd
pˈɪpɚˌeɪd
01

Một món ăn có nguồn gốc từ vùng basque của pháp, bao gồm trứng bác với cà chua và ớt ngọt.

A dish originating in the basque region of france consisting of eggs scrambled with tomatoes and sweet peppers.

Ví dụ

I cooked a delicious piperade for my IELTS writing group.

Tôi nấu một piperade ngon cho nhóm viết IELTS của mình.

She never tried piperade before and found it quite flavorful.

Cô ấy chưa bao giờ thử piperade trước đó và thấy rất ngon.

Did you include piperade in your speaking presentation about French cuisine?

Bạn đã bao gồm piperade trong bài thuyết trình về ẩm thực Pháp của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/piperade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piperade

Không có idiom phù hợp