Bản dịch của từ Pirenzepine trong tiếng Việt

Pirenzepine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pirenzepine (Noun)

01

(dược học) thuốc dùng điều trị loét dạ dày tá tràng, một trong những thuốc đối kháng thụ thể muscarinic.

Pharmacology a drug used in the treatment of peptic ulcers one of the muscarinic receptor antagonists.

Ví dụ

Pirenzepine helps reduce stomach acid for peptic ulcer patients.

Pirenzepine giúp giảm axit dạ dày cho bệnh nhân loét dạ dày.

Doctors do not prescribe pirenzepine without proper diagnosis.

Bác sĩ không kê đơn pirenzepine khi chưa có chẩn đoán chính xác.

Is pirenzepine effective for treating peptic ulcers in young adults?

Pirenzepine có hiệu quả trong việc điều trị loét dạ dày ở người trẻ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pirenzepine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pirenzepine

Không có idiom phù hợp