Bản dịch của từ Pirenzepine trong tiếng Việt
Pirenzepine
Pirenzepine (Noun)
(dược học) thuốc dùng điều trị loét dạ dày tá tràng, một trong những thuốc đối kháng thụ thể muscarinic.
Pharmacology a drug used in the treatment of peptic ulcers one of the muscarinic receptor antagonists.
Pirenzepine helps reduce stomach acid for peptic ulcer patients.
Pirenzepine giúp giảm axit dạ dày cho bệnh nhân loét dạ dày.
Doctors do not prescribe pirenzepine without proper diagnosis.
Bác sĩ không kê đơn pirenzepine khi chưa có chẩn đoán chính xác.
Is pirenzepine effective for treating peptic ulcers in young adults?
Pirenzepine có hiệu quả trong việc điều trị loét dạ dày ở người trẻ không?
Pirenzepine là một loại thuốc kháng cholinergic, chủ yếu được sử dụng trong điều trị loét dạ dày và bệnh trào ngược dạ dày thực quản. Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế các thụ thể muscarinic M1, giúp giảm tiết axit dạ dày. Pirenzepine chủ yếu được sử dụng ở một số quốc gia, và chưa phổ biến trong điều trị tại nhiều nơi, do có sự phát triển của các loại thuốc khác hiệu quả hơn.
Từ "pirenzepine" có nguồn gốc từ chữ "pyridyl" trong tiếng Latin, liên quan đến cấu trúc hóa học pyridine và "benz"- biểu thị một vòng benzen. Pirenzepine là một tác nhân chống loét dạ dày, được phát triển vào những năm 1970. Tác dụng của nó bắt nguồn từ khả năng ức chế thụ thể muscarinic M1, từ đó giảm sản xuất acid dạ dày. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển hóa của các nghiên cứu hóa học thành ứng dụng y tế thực tiễn.
Pirenzepine là một từ chuyên môn có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt là trong các tài liệu liên quan đến dược phẩm và nghiên cứu lâm sàng, đề cập đến một loại thuốc điều trị bệnh loét dạ dày và các rối loạn tiêu hóa. Trong các bài kiểm tra IELTS, khả năng xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các đoạn văn chuyên ngành hoặc hội thoại về y học, không phù hợp với ngữ cảnh hàng ngày.