Bản dịch của từ Muscarinic trong tiếng Việt
Muscarinic

Muscarinic (Adjective)
Liên quan đến một loại thụ thể acetylcholine trong hệ thần kinh có khả năng đáp ứng với muscarine.
Relating to a type of acetylcholine receptor in the nervous system which is capable of responding to muscarine.
Muscarinic receptors play a role in social behavior and interactions.
Các thụ thể muscarinic đóng vai trò trong hành vi và tương tác xã hội.
Muscarinic effects do not solely determine social communication patterns.
Các tác động muscarinic không hoàn toàn xác định các mẫu giao tiếp xã hội.
Are muscarinic receptors important for understanding social anxiety disorders?
Các thụ thể muscarinic có quan trọng để hiểu các rối loạn lo âu xã hội không?
Từ "muscarinic" xuất phát từ "muscarine", một alkaloid có trong nấm. Từ này được sử dụng để chỉ các loại thụ thể acetylcholine trong hệ thần kinh ngoại vi và trung ương, có vai trò quan trọng trong các tác động của hệ thần kinh tự động. Đặc biệt, thụ thể muscarinic có mặt chủ yếu ở các cơ quan nội tạng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng "muscarinic", cả hai đều không phân biệt trong cách phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "muscarinic" xuất phát từ gốc Latin "muscarinus", liên quan đến "musca" có nghĩa là ruồi. Thuật ngữ này được dùng để chỉ các thụ thể acetylcholine loại M, được phát hiện đầu tiên trong nọc độc của nấm "Amanita muscaria" (nấm ruồi). Sự liên hệ này giữa nấm và chức năng sinh hóa của thụ thể đã góp phần định hình khái niệm về sự tương tác giữa các chất hóa học trong hệ thần kinh, duy trì vai trò của từ này trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "muscarinic" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh bài thi Đọc và Viết liên quan đến sinh học hoặc y học. Trong ngữ cảnh chuyên ngành, "muscarinic" thường được sử dụng để mô tả các thụ thể acetylcholine trong hệ thần kinh, thường gặp trong các nghiên cứu về dược lý hoặc sinh lý học. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc báo cáo liên quan đến dược phẩm và điều trị.