Bản dịch của từ Pitch bend trong tiếng Việt
Pitch bend
Noun [U/C]
Pitch bend (Noun)
pˈɪtʃbˌɛnd
pˈɪtʃbˌɛnd
Ví dụ
The musician used the pitch bend to add emotion to the song.
Người nhạc sĩ đã sử dụng pitch bend để thêm cảm xúc vào bài hát.
The pitch bend feature on the keyboard allowed for unique melodies.
Tính năng pitch bend trên bàn phím cho phép tạo ra giai điệu độc đáo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pitch bend
Không có idiom phù hợp