Bản dịch của từ Pitch bend trong tiếng Việt

Pitch bend

Noun [U/C]

Pitch bend (Noun)

pˈɪtʃbˌɛnd
pˈɪtʃbˌɛnd
01

Một tiện ích trong bộ tổng hợp cho phép người chơi thay đổi cao độ của nốt nhạc được chơi ở một lượng nhỏ.

A facility in a synthesizer that enables the player to change the pitch of the note played by a small amount.

Ví dụ

The musician used the pitch bend to add emotion to the song.

Người nhạc sĩ đã sử dụng pitch bend để thêm cảm xúc vào bài hát.

The pitch bend feature on the keyboard allowed for unique melodies.

Tính năng pitch bend trên bàn phím cho phép tạo ra giai điệu độc đáo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pitch bend

Không có idiom phù hợp