Bản dịch của từ Pitch bend trong tiếng Việt
Pitch bend

Pitch bend (Noun)
The musician used the pitch bend to add emotion to the song.
Người nhạc sĩ đã sử dụng pitch bend để thêm cảm xúc vào bài hát.
The pitch bend feature on the keyboard allowed for unique melodies.
Tính năng pitch bend trên bàn phím cho phép tạo ra giai điệu độc đáo.
His performance was enhanced by the subtle pitch bend effects.
Màn trình diễn của anh ấy được cải thiện bởi các hiệu ứng pitch bend tinh tế.
"Pitch bend" là thuật ngữ trong âm nhạc, chỉ hành động thay đổi độ cao của một nốt nhạc trong thời gian thực, thường được thực hiện bằng cách kéo hoặc nhấn một điều khiển trên nhạc cụ điện tử. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt trong cách viết và nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong thực tiễn, "pitch bend" thường được sử dụng nhiều hơn trong âm nhạc điện tử, thể hiện khả năng linh hoạt trong biểu diễn và sáng tác.
Thuật ngữ "pitch bend" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "pitch" có nguồn gốc từ từ Latin "picta", nghĩa là "màu sắc" hay "hình dáng", phản ánh khả năng của âm thanh trong việc tạo ra độ cao khác nhau. "Bend" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bendian", có nghĩa là "bẻ cong". Trong nhạc lý hiện đại, "pitch bend" chỉ việc biến đổi độ cao âm thanh một cách linh hoạt, tạo nên màu sắc và biểu cảm cho giai điệu, gắn liền với khái niệm về sự biểu đạt trong âm nhạc.
Cụm từ "pitch bend" thường xuất hiện trong các bối cảnh âm nhạc và công nghệ âm thanh, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất âm nhạc điện tử và vận hành nhạc cụ. Trong các bài thi IELTS, từ này có sức xuất hiện hạn chế, chủ yếu trong phần thi Nghe và Nói khi thí sinh thảo luận về âm nhạc. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật, "pitch bend" được sử dụng để mô tả sự thay đổi tần số của âm thanh, có liên quan đến cảm nhận âm nhạc và kỹ thuật sản xuất âm.