Bản dịch của từ Pixelate trong tiếng Việt
Pixelate

Pixelate (Verb)
Many social media apps pixelate photos before uploading them.
Nhiều ứng dụng mạng xã hội làm mờ ảnh trước khi tải lên.
They do not pixelate videos for live streaming events.
Họ không làm mờ video cho các sự kiện trực tiếp.
Do you think we should pixelate sensitive images on social platforms?
Bạn có nghĩ chúng ta nên làm mờ hình ảnh nhạy cảm trên các nền tảng xã hội không?
Từ "pixelate" chỉ quá trình làm cho hình ảnh trở nên không rõ nét bằng cách phân chia nó thành các điểm ảnh (pixel) lớn hơn, tạo ra hiệu ứng nhòe hình. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong thiết kế đồ họa và chỉnh sửa video để bảo vệ thông tin nhạy cảm hoặc tạo phong cách nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách dùng.
Từ "pixelate" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ "pixel", một từ ghép của "pix", viết tắt của "pictures" và "element". "Pixel" xuất phát từ tiếng Latin "pixella", có nghĩa là điểm ảnh trong hình ảnh kỹ thuật số. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với sự tiến bộ trong công nghệ đồ họa. Nghĩa hiện tại của "pixelate" chỉ hành động làm mờ hoặc biến đổi hình ảnh thành các khối pixel lớn, có nguồn gốc từ sự phát triển của kỹ thuật số và ứng dụng trong bảo vệ quyền riêng tư.
Từ "pixelate" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), vì nó chủ yếu liên quan đến công nghệ hình ảnh và thiết kế đồ họa. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về chỉnh sửa ảnh hoặc bảo vệ quyền riêng tư, đặc biệt trong các bài viết báo chí hay tài liệu số. Việc pixelate hình ảnh nhằm làm nhòe các chi tiết nhạy cảm, do đó từ này cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến luật pháp và đạo đức truyền thông.