Bản dịch của từ Pixelate trong tiếng Việt

Pixelate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pixelate (Verb)

pˈɪkslˌeɪt
pˈɪkslˌeɪt
01

Chia (hình ảnh) thành pixel, thường để hiển thị hoặc lưu trữ ở định dạng kỹ thuật số.

Divide an image into pixels typically for display or storage in a digital format.

Ví dụ

Many social media apps pixelate photos before uploading them.

Nhiều ứng dụng mạng xã hội làm mờ ảnh trước khi tải lên.

They do not pixelate videos for live streaming events.

Họ không làm mờ video cho các sự kiện trực tiếp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pixelate/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.