Bản dịch của từ Piyut trong tiếng Việt
Piyut

Piyut (Noun)
Many piyuts are recited during the Yom Kippur service each year.
Nhiều piyut được đọc trong buổi lễ Yom Kippur mỗi năm.
Not all synagogues include piyuts in their regular services.
Không phải tất cả các giáo đường đều bao gồm piyut trong các buổi lễ thường xuyên.
Which piyuts are most popular in your local synagogue community?
Những piyut nào phổ biến nhất trong cộng đồng giáo đường địa phương của bạn?
Từ "piyut" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không có thông tin rõ ràng trong các từ điển chính thống. Có thể nó là một thuật ngữ địa phương, tên riêng hoặc một từ được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể nào đó. Nếu cần thiết, cần xác định ngữ cảnh và nguồn gốc của từ này để có thể cung cấp một mô tả chính xác và đầy đủ hơn.
Từ "piyut" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là "bài thơ" hoặc "bài ca". Trong bối cảnh lịch sử, piyut thường được sử dụng để chỉ những bài thơ tôn giáo trong truyền thống Do Thái, đặc biệt trong các nghi lễ tôn giáo. Ban đầu, những tác phẩm này được sáng tác bằng tiếng Hebrew và Aramaic, nhưng dần dần chúng đã được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác. Ngày nay, từ "piyut" không chỉ chỉ các tác phẩm văn học tôn giáo mà còn phản ánh sự phong phú văn hóa và tín ngưỡng của cộng đồng Do Thái, kết nối chặt chẽ với truyền thống và lịch sử thi ca của họ.
Từ "piyut" (hay "pu'ut") có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do đây là một thuật ngữ chuyên môn trong âm nhạc, thường chỉ phong cách hát trong tín ngưỡng Do Thái. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo, đặc biệt liên quan đến các buổi lễ hoặc nghi lễ tôn giáo, nhằm thể hiện sự kết nối với di sản văn hóa Do Thái. Việc sử dụng từ này hạn chế và thường gặp trong các nghiên cứu về âm nhạc hay bài viết về văn hóa.