Bản dịch của từ Place value trong tiếng Việt

Place value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Place value (Noun)

01

Giá trị số của một chữ số dựa trên vị trí của nó trong một số.

The numerical value of a digit based on its position within a number.

Ví dụ

In the number 345, the place value of 4 is forty.

Trong số 345, giá trị vị trí của 4 là bốn mươi.

The place value of 7 in 572 is not one hundred.

Giá trị vị trí của 7 trong 572 không phải là một trăm.

What is the place value of 3 in 3,456?

Giá trị vị trí của 3 trong 3.456 là gì?

02

Tầm quan trọng của một vị trí trong một trình tự hoặc thứ bậc.

The significance of a position in a sequence or hierarchy.

Ví dụ

In social hierarchies, place value determines one's influence and authority.

Trong hệ thống xã hội, giá trị vị trí xác định ảnh hưởng và quyền lực của một người.

Many people believe place value is not important in friendships.

Nhiều người tin rằng giá trị vị trí không quan trọng trong tình bạn.

How does place value affect social interactions in your community?

Giá trị vị trí ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong cộng đồng của bạn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Place value cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] Firstly, young pupils from countries that high on grades and achievements have already been negatively influenced by the stress of academic success [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022

Idiom with Place value

Không có idiom phù hợp