Bản dịch của từ Place value trong tiếng Việt
Place value

Place value (Noun)
In the number 345, the place value of 4 is forty.
Trong số 345, giá trị vị trí của 4 là bốn mươi.
The place value of 7 in 572 is not one hundred.
Giá trị vị trí của 7 trong 572 không phải là một trăm.
What is the place value of 3 in 3,456?
Giá trị vị trí của 3 trong 3.456 là gì?
Tầm quan trọng của một vị trí trong một trình tự hoặc thứ bậc.
The significance of a position in a sequence or hierarchy.
In social hierarchies, place value determines one's influence and authority.
Trong hệ thống xã hội, giá trị vị trí xác định ảnh hưởng và quyền lực của một người.
Many people believe place value is not important in friendships.
Nhiều người tin rằng giá trị vị trí không quan trọng trong tình bạn.
How does place value affect social interactions in your community?
Giá trị vị trí ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong cộng đồng của bạn?
Giá trị vị trí (place value) là khái niệm trọng yếu trong toán học, đề cập đến giá trị của một chữ số trong một số dựa vào vị trí của nó. Trong hệ thống thập phân, mỗi vị trí tương ứng với một đơn vị tăng gấp 10, từ phải sang trái. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù đôi khi cách viết cũng như phương ngữ có thể khác nhau trong ngữ cảnh cụ thể. Giá trị vị trí là nền tảng cho việc thực hiện các phép toán cơ bản và hiểu cấu trúc số.
Thuật ngữ "place value" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ các ngôn ngữ Latinh và Ấn Độ cổ, nơi hệ thống số được hình thành dựa trên vị trí của các chữ số trong một số. Ý nghĩa của "place value" phản ánh cách mà giá trị của các chữ số thay đổi tùy thuộc vào vị trí của chúng trong số. Hệ thống này đã được phát triển từ thời kỳ cổ đại và vẫn giữ vai trò quan trọng trong toán học hiện đại, đặc biệt trong việc dạy và học số học và đại số.
Khái niệm "place value" (giá trị vị trí) thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và nói, nó có thể nhắc đến khi thảo luận về số liệu. Trong phần đọc và viết, "place value" chủ yếu liên quan đến lĩnh vực toán học, đặc biệt trong giáo dục và định hình kiến thức toán. Ngoài ra, khái niệm này cũng được áp dụng trong các tình huống giải thích cách đọc và viết số, thúc đẩy sự hiểu biết về hệ thống số trong học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
