Bản dịch của từ Placeholding trong tiếng Việt
Placeholding

Placeholding (Adjective)
Đó là một trình giữ chỗ. ngoài ra (tiếng scotland) là danh từ: †một phó, một người đại diện (lỗi thời hiếm).
That is a placeholder also scottish as noun †a deputy a representative obsolete rare.
The placeholding role of community leaders is often overlooked in discussions.
Vai trò đại diện của các nhà lãnh đạo cộng đồng thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.
Community leaders are not just placeholding figures; they drive real change.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng không chỉ là những nhân vật đại diện; họ thúc đẩy thay đổi thực sự.
Are placeholding representatives effective in addressing social issues in our city?
Các đại diện đại diện có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội ở thành phố chúng ta không?
Placeholding là một thuật ngữ dùng để chỉ hành động hoặc quá trình tạo ra các vị trí tạm thời trong văn bản, dữ liệu hoặc ngữ cảnh để giữ chỗ cho thông tin sẽ được cung cấp sau. Trong lập trình và thiết kế, các ký hiệu như “X” hoặc “?” thường được sử dụng làm ví dụ cho các vị trí này. Chưa có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về ngữ nghĩa, nhưng trong giao tiếp, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Từ "placeholding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "place" (đặt) và danh từ "holder" (người giữ). Tiếng Latinh cho "place" là "locare", có nghĩa là "đặt chỗ" hoặc "xếp đặt". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến các khái niệm trong toán học và lập trình, nơi "placeholding" mô tả việc sử dụng một ký hiệu hoặc biến tạm thời để đại diện cho một giá trị chưa được xác định. Hiện nay, từ này thường ám chỉ đến việc tạo ra các giá trị tạm thời trong các ngữ cảnh kỹ thuật.
Từ "placeholding" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS; chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết khi thảo luận về vai trò của các dấu hiệu tạm thời trong quy trình học tập hoặc nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh khác, "placeholding" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và thiết kế để chỉ các ký hiệu hoặc biến tạm thời trong mã lập trình hoặc giao diện người dùng.