Bản dịch của từ Plain folks trong tiếng Việt

Plain folks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plain folks (Noun)

plˈeɪnfˌɔks
plˈeɪnfˌɔks
01

Người bình thường hoặc trung bình, thường được thể hiện một cách đơn giản, dễ hiểu.

Ordinary or average people typically represented in a simple straightforward manner.

Ví dụ

Plain folks often struggle to make ends meet in today's economy.

Người dân bình thường thường gặp khó khăn để sống trong nền kinh tế hôm nay.

Plain folks do not always receive the attention they deserve.

Người dân bình thường không phải lúc nào cũng nhận được sự chú ý họ xứng đáng.

Do plain folks feel represented in political decisions?

Người dân bình thường có cảm thấy được đại diện trong các quyết định chính trị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plain folks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plain folks

Không có idiom phù hợp