Bản dịch của từ Plain folks trong tiếng Việt

Plain folks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plain folks (Noun)

plˈeɪnfˌɔks
plˈeɪnfˌɔks
01

Người bình thường hoặc trung bình, thường được thể hiện một cách đơn giản, dễ hiểu.

Ordinary or average people typically represented in a simple straightforward manner.

Ví dụ

Plain folks often struggle to make ends meet in today's economy.

Người dân bình thường thường gặp khó khăn để sống trong nền kinh tế hôm nay.

Plain folks do not always receive the attention they deserve.

Người dân bình thường không phải lúc nào cũng nhận được sự chú ý họ xứng đáng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plain folks/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.