Bản dịch của từ Planarian trong tiếng Việt

Planarian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Planarian (Noun)

plənˈɛɹin
plənˈɛɹin
01

Giun dẹp sống tự do có ruột ba nhánh và hầu họng hình ống, thường nằm ở nửa dưới cơ thể.

A freeliving flatworm which has a threebranched intestine and a tubular pharynx typically located halfway down the body.

Ví dụ

Planarians are often used in schools to study regeneration.

Planarian thường được sử dụng trong trường học để nghiên cứu sự tái sinh.

Planarians do not live in saltwater environments; they prefer freshwater habitats.

Planarian không sống trong môi trường nước mặn; chúng thích môi trường nước ngọt.

Are planarians important for understanding biological processes in social studies?

Planarian có quan trọng trong việc hiểu các quá trình sinh học trong nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/planarian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Planarian

Không có idiom phù hợp