Bản dịch của từ Planform trong tiếng Việt
Planform
Planform (Noun)
The planform of the new aircraft design maximizes fuel efficiency.
Hình dạng của kế hoạch máy bay mới tối ưu hóa hiệu suất nhiên liệu.
The planform of the wing affects the aerodynamics of the airplane.
Hình dạng của cánh ảnh hưởng đến động học của máy bay.
Engineers studied the planform of various aircraft models for comparison.
Các kỹ sư nghiên cứu hình dạng của các mô hình máy bay khác nhau để so sánh.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Planform cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "planform" trong tiếng Anh thường chỉ hình dạng hoặc cấu trúc hai chiều của một đối tượng, đặc biệt trong các lĩnh vực như kiến trúc, kỹ thuật, và thiết kế. Trong tiếng Anh Bắc Mỹ và Anh Quốc, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "planform" có thể được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực hàng không để chỉ diện mạo bên ngoài của cánh máy bay. Sự phân biệt này có thể không rõ ràng trong ngữ viết nhưng có thể phản ánh trong cách sử dụng chuyên môn.
Từ "planform" xuất phát từ gốc Latin "planus," có nghĩa là "phẳng" hoặc "bằng phẳng." Kết hợp với phần đuôi "form," từ này diễn tả hình dạng hoặc cấu trúc của một đối tượng trên mặt phẳng, đặc biệt trong ngữ cảnh thiết kế và kỹ thuật. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này bắt nguồn từ việc áp dụng trong lĩnh vực hàng không và kiến trúc, nơi mà hình dạng rõ ràng và chính xác trở nên quan trọng. Sự kết hợp này phản ánh vai trò thiết thực của "planform" trong nghiên cứu hình thái và thiết kế.
Từ "planform" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong nội dung liên quan đến kỹ thuật và khoa học. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả hình dạng hai chiều của một cấu trúc, như trong thiết kế máy bay hoặc kiến trúc. Ngoài ra, "planform" còn có thể thấy trong các bài thảo luận về địa lý hoặc quy hoạch đô thị, nơi hình dạng và bố trí mặt bằng là yếu tố quan trọng.