Bản dịch của từ Planform trong tiếng Việt

Planform

Noun [U/C]

Planform (Noun)

plˈænfˌɔɹm
plˈænfˌɔɹm
01

Hình dạng hoặc đường viền của cánh máy bay được chiếu trên mặt phẳng nằm ngang.

The shape or outline of an aircraft wing as projected upon a horizontal plane.

Ví dụ

The planform of the new aircraft design maximizes fuel efficiency.

Hình dạng của kế hoạch máy bay mới tối ưu hóa hiệu suất nhiên liệu.

The planform of the wing affects the aerodynamics of the airplane.

Hình dạng của cánh ảnh hưởng đến động học của máy bay.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Planform

Không có idiom phù hợp