Bản dịch của từ Planform trong tiếng Việt
Planform
Noun [U/C]
Planform (Noun)
plˈænfˌɔɹm
plˈænfˌɔɹm
Ví dụ
The planform of the new aircraft design maximizes fuel efficiency.
Hình dạng của kế hoạch máy bay mới tối ưu hóa hiệu suất nhiên liệu.
The planform of the wing affects the aerodynamics of the airplane.
Hình dạng của cánh ảnh hưởng đến động học của máy bay.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Planform
Không có idiom phù hợp