Bản dịch của từ Plastic arts trong tiếng Việt

Plastic arts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plastic arts (Noun)

plˈæstɨk ˈɑɹts
plˈæstɨk ˈɑɹts
01

Các loại hình nghệ thuật liên quan đến mô hình hóa hoặc đúc khuôn, chẳng hạn như điêu khắc và gốm sứ, hoặc nghệ thuật liên quan đến việc thể hiện các vật thể rắn với hiệu ứng ba chiều.

Art forms that involve modeling or molding such as sculpture and ceramics or art involving the representation of solid objects with threedimensional effects.

Ví dụ

Plastic arts are popular among young artists in the community.

Nghệ thuật nhựa rất phổ biến trong cộng đồng nghệ sĩ trẻ.

Some people do not appreciate the beauty of plastic arts.

Một số người không đánh giá cao vẻ đẹp của nghệ thuật nhựa.

Are plastic arts considered traditional art forms in your culture?

Liệu nghệ thuật nhựa có được coi là hình thức nghệ thuật truyền thống trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plastic arts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plastic arts

Không có idiom phù hợp