Bản dịch của từ Plastic credit trong tiếng Việt

Plastic credit

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plastic credit (Idiom)

01

Tín dụng do người cho vay cấp không được đảm bảo bằng tiền mặt hoặc tài sản thế chấp, thường dưới dạng thẻ tín dụng hoặc phương thức thanh toán tương tự.

Credit extended by a lender that is not backed by cash or collateral typically in the form of a credit card or similar payment method.

Ví dụ

Plastic credit is convenient for online shopping.

Tín dụng nhựa rất tiện lợi cho mua sắm trực tuyến.

Using plastic credit irresponsibly can lead to financial problems.

Sử dụng tín dụng nhựa một cách không chịu trách nhiệm có thể dẫn đến vấn đề tài chính.

Do you prefer using plastic credit or cash for purchases?

Bạn thích sử dụng tín dụng nhựa hay tiền mặt khi mua sắm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plastic credit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plastic credit

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.