Bản dịch của từ Plat du jour trong tiếng Việt

Plat du jour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plat du jour (Noun)

plˈɑ də ʒˈʊɹ
plˈɑ də ʒˈʊɹ
01

Một món ăn được nhà hàng chuẩn bị đặc biệt vào một ngày cụ thể, ngoài thực đơn thông thường.

A dish specially prepared by a restaurant on a particular day in addition to the usual menu.

Ví dụ

The plat du jour today is a delicious seafood pasta.

Món ăn đặc biệt hôm nay là mì ống hải sản ngon miệng.

The restaurant doesn't offer a plat du jour on weekends.

Nhà hàng không cung cấp món ăn đặc biệt vào cuối tuần.

What is the plat du jour at Café Gourmet this week?

Món ăn đặc biệt tại Café Gourmet tuần này là gì?

The restaurant's plat du jour was a delicious seafood pasta.

Món hôm nay của nhà hàng là một mì hải sản ngon.

The cafe does not offer a plat du jour on weekends.

Quán cà phê không có món hôm nay vào cuối tuần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plat du jour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plat du jour

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.