Bản dịch của từ Plat du jour trong tiếng Việt
Plat du jour

Plat du jour (Noun)
Một món ăn được nhà hàng chuẩn bị đặc biệt vào một ngày cụ thể, ngoài thực đơn thông thường.
A dish specially prepared by a restaurant on a particular day in addition to the usual menu.
The plat du jour today is a delicious seafood pasta.
Món ăn đặc biệt hôm nay là mì ống hải sản ngon miệng.
The restaurant doesn't offer a plat du jour on weekends.
Nhà hàng không cung cấp món ăn đặc biệt vào cuối tuần.
What is the plat du jour at Café Gourmet this week?
Món ăn đặc biệt tại Café Gourmet tuần này là gì?
The restaurant's plat du jour was a delicious seafood pasta.
Món hôm nay của nhà hàng là một mì hải sản ngon.
The cafe does not offer a plat du jour on weekends.
Quán cà phê không có món hôm nay vào cuối tuần.
"Plat du jour" là một thuật ngữ tiếng Pháp, dịch ra có nghĩa là "món ăn trong ngày". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt trong các nhà hàng, để chỉ món ăn đặc biệt được phục vụ trong một ngày cụ thể, thường thay đổi mỗi ngày nhằm tối ưu nguyên liệu tươi mới. "Plat du jour" không có sự khác biệt về phiên bản Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng và phát âm có thể thay đổi nhẹ trong các ngữ cảnh nói và viết.
Cụm từ "plat du jour" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "món ăn trong ngày". Từ "plat" xuất phát từ tiếng Latinh "platus", nghĩa là "phẳng" hoặc "đĩa", trong khi "jour" có nguồn gốc từ "diurnum" trong Latinh, nghĩa là "ban ngày". Qua thời gian, cụm từ này đã trở thành thuật ngữ ẩm thực để chỉ món ăn đặc biệt được phục vụ trong một ngày cụ thể tại các nhà hàng. Sự kết nối này phản ánh tính chất thay đổi và sự mới mẻ trong thực đơn hàng ngày.
"Cụm từ 'plat du jour' được sử dụng phổ biến trong phần nghe và đọc của IELTS, đặc biệt liên quan đến đề tài ẩm thực. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong phần viết và nói của IELTS thấp hơn do ngữ cảnh chuyên biệt. Trong các tình huống khác, 'plat du jour' thường được dùng trong menu của nhà hàng để chỉ món ăn đặc biệt trong ngày, phản ánh sự đổi mới và khéo léo trong nghệ thuật ẩm thực".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp