Bản dịch của từ Platform shoe trong tiếng Việt

Platform shoe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Platform shoe (Noun)

plˈætfˌɔɹm ʃˈu
plˈætfˌɔɹm ʃˈu
01

Một loại giày có đế rất dày để giúp người mang tăng thêm chiều cao.

A kind of shoe with a very thick sole to give the wearer extra height.

Ví dụ

Many people wear platform shoes to feel taller at social events.

Nhiều người đi giày platform để cảm thấy cao hơn trong sự kiện xã hội.

Platform shoes are not suitable for formal business meetings or interviews.

Giày platform không phù hợp cho các cuộc họp hoặc phỏng vấn chính thức.

Do you think platform shoes are popular among teenagers today?

Bạn có nghĩ rằng giày platform phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/platform shoe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Platform shoe

Không có idiom phù hợp