Bản dịch của từ Platform shoe trong tiếng Việt
Platform shoe

Platform shoe (Noun)
Many people wear platform shoes to feel taller at social events.
Nhiều người đi giày platform để cảm thấy cao hơn trong sự kiện xã hội.
Platform shoes are not suitable for formal business meetings or interviews.
Giày platform không phù hợp cho các cuộc họp hoặc phỏng vấn chính thức.
Do you think platform shoes are popular among teenagers today?
Bạn có nghĩ rằng giày platform phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Giày đế xuồng (platform shoe) là loại giày có đế dày, thường cao hơn 2.5 cm, được thiết kế để mang lại chiều cao cho người sử dụng mà vẫn đảm bảo sự thoải mái. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "platform" thường được nghe với âm nhấn khác một chút so với tiếng Anh Mỹ. Giày đế xuồng xuất hiện trong nhiều phong cách thời trang, từ cổ điển cho đến hiện đại, và là biểu tượng của sự nổi bật trong các xu hướng văn hóa.
Giày platform (platform shoe) có nguồn gốc từ tiếng Latin "plataforma", trong đó "plata" có nghĩa là phẳng và "forma" có nghĩa là hình dạng. Mặc dù thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 20, nhưng các loại giày có độ cao ở phần gót đã tồn tại từ thời kỳ cổ đại. Hiện nay, giày platform được biết đến như một biểu tượng của phong cách thời trang, kết hợp hiệu ứng thị giác tăng chiều cao với sự thoải mái trong việc di chuyển.
Giày đế bằng (platform shoe) là một thuật ngữ ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong các thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang, đặc biệt là đề cập đến loại giày có chiều cao tăng cường ở phần đế, thường được ưa chuộng trong các sự kiện văn hóa, giải trí hoặc thẩm mỹ. Giày đế bằng cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về xu hướng thời trang và sự ảnh hưởng của nó đến văn hóa giới trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp