Bản dịch của từ Play false trong tiếng Việt
Play false

Play false (Verb)
Tham gia vào hoạt động để giải trí hoặc giải trí.
To engage in activity for enjoyment or recreation.
Children play outside in the park every Saturday afternoon.
Trẻ em chơi bên ngoài công viên mỗi chiều thứ Bảy.
Adults do not play games at the community center often.
Người lớn không thường chơi trò chơi tại trung tâm cộng đồng.
Do you play sports with friends during weekends?
Bạn có chơi thể thao với bạn bè vào cuối tuần không?
Play false (Noun)
Một hoạt động được thực hiện để thưởng thức hoặc giải trí, đặc biệt là bởi trẻ em.
An activity done for enjoyment or recreation especially by children.
Children play false games during the community festival every summer.
Trẻ em chơi những trò chơi giả trong lễ hội cộng đồng mỗi mùa hè.
They do not play false activities at the neighborhood park.
Chúng không chơi những hoạt động giả ở công viên khu phố.
Do kids often play false games at school events?
Trẻ em có thường chơi những trò chơi giả trong các sự kiện trường học không?
Cụm từ "play false" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động không trung thực hoặc lừa dối, thường liên quan đến việc giả vờ hoặc chơi trò không đúng cách. Trong tiếng Anh Anh (British English), cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng biến thể "play false" thường xuất hiện hơn trong các ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật. Trong khi đó, ở tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng các cụm từ như "to deceive" hoặc "to fake".
Cụm từ "play false" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ludere", có nghĩa là "chơi". Trong ngữ cảnh, "false" xuất phát từ tiếng Latinh "falsus", biểu thị sự không chính xác hoặc giả mạo. Ban đầu, "play false" được sử dụng trong các trò chơi hoặc hoạt động để chỉ hành động gian lận hoặc không trung thực. Ngày nay, cụm từ này đã mở rộng nghĩa và thường được dùng để chỉ những hành động hay biểu hiện không chân thành trong các mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "play false" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong phần Nghe, Đọc và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần Viết khi thảo luận về lòng trung thực hoặc các mối quan hệ cá nhân. Ngoài bối cảnh này, thuật ngữ thường được sử dụng trong văn học, truyền thông hoặc những cuộc thảo luận liên quan đến sự gian lận và sự không trung thực, như trong các mối quan hệ nghề nghiệp hay cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp