Bản dịch của từ Play false trong tiếng Việt

Play false

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Play false (Verb)

plˈeɪ fˈɔls
plˈeɪ fˈɔls
01

Tham gia vào hoạt động để giải trí hoặc giải trí.

To engage in activity for enjoyment or recreation.

Ví dụ

Children play outside in the park every Saturday afternoon.

Trẻ em chơi bên ngoài công viên mỗi chiều thứ Bảy.

Adults do not play games at the community center often.

Người lớn không thường chơi trò chơi tại trung tâm cộng đồng.

Do you play sports with friends during weekends?

Bạn có chơi thể thao với bạn bè vào cuối tuần không?

Play false (Noun)

plˈeɪ fˈɔls
plˈeɪ fˈɔls
01

Một hoạt động được thực hiện để thưởng thức hoặc giải trí, đặc biệt là bởi trẻ em.

An activity done for enjoyment or recreation especially by children.

Ví dụ

Children play false games during the community festival every summer.

Trẻ em chơi những trò chơi giả trong lễ hội cộng đồng mỗi mùa hè.

They do not play false activities at the neighborhood park.

Chúng không chơi những hoạt động giả ở công viên khu phố.

Do kids often play false games at school events?

Trẻ em có thường chơi những trò chơi giả trong các sự kiện trường học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/play false/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Play false

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.