Bản dịch của từ Playmaker trong tiếng Việt

Playmaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Playmaker (Noun)

01

Một cầu thủ trong trò chơi đồng đội dẫn đầu các cuộc tấn công hoặc đưa những cầu thủ khác cùng phe vào vị trí mà họ có thể ghi bàn.

A player in a team game who leads attacks or brings other players on the same side into a position from which they could score.

Ví dụ

Lionel Messi is a brilliant playmaker for the Argentina national team.

Lionel Messi là một người dẫn dắt tuyệt vời cho đội tuyển Argentina.

Many people do not recognize playmakers in social sports teams.

Nhiều người không nhận ra những người dẫn dắt trong các đội thể thao xã hội.

Is Kevin De Bruyne the best playmaker in the Premier League?

Kevin De Bruyne có phải là người dẫn dắt tốt nhất tại Premier League không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Playmaker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Playmaker

Không có idiom phù hợp