Bản dịch của từ Playmaker trong tiếng Việt
Playmaker
Playmaker (Noun)
Lionel Messi is a brilliant playmaker for the Argentina national team.
Lionel Messi là một người dẫn dắt tuyệt vời cho đội tuyển Argentina.
Many people do not recognize playmakers in social sports teams.
Nhiều người không nhận ra những người dẫn dắt trong các đội thể thao xã hội.
Is Kevin De Bruyne the best playmaker in the Premier League?
Kevin De Bruyne có phải là người dẫn dắt tốt nhất tại Premier League không?
Từ "playmaker" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá, để chỉ một cầu thủ có khả năng kiến thiết và tổ chức các pha bóng, tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội. Trong tiếng Anh, từ này có cùng ý nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "playmaker" có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ những người có vai trò quan trọng trong tổ chức, quản lý hoặc sáng tạo trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "playmaker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "play" (chơi) và "maker" (người tạo ra). "Play" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "plægan", có nghĩa là hành động, trong khi "maker" xuất phát từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là tạo ra. Trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá, "playmaker" chỉ những cầu thủ có khả năng sáng tạo và điều phối lối chơi, kết nối đồng đội để mang lại cơ hội ghi bàn, thể hiện vai trò trung tâm trong chiến thuật của đội.
Từ "playmaker" trong ngữ cảnh của bài kiểm tra IELTS ít được sử dụng, thường xuất hiện trong phần thi Nghe hoặc Nói, khi thảo luận về thể thao hoặc vai trò trong các tổ chức. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường chỉ những cá nhân có khả năng định hình và điều phối hoạt động nhóm, như trong bóng đá hoặc quản lý dự án. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung vào việc nhấn mạnh kỹ năng lãnh đạo và sáng tạo trong các tình huống hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp