Bản dịch của từ Plighting trong tiếng Việt
Plighting

Plighting (Noun)
Một lời cam kết long trọng, đặc biệt là về hôn nhân.
A solemn pledge especially of marriage.
They celebrated their plighting with family and friends last Saturday.
Họ đã kỷ niệm lời hứa của mình cùng gia đình và bạn bè vào thứ Bảy vừa qua.
Many people do not understand the significance of plighting vows.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc hứa hẹn.
Is plighting a common practice in modern weddings?
Liệu việc hứa hẹn có phải là truyền thống phổ biến trong các đám cưới hiện đại không?
Plighting (Verb)
They are plighting their support for the local community center project.
Họ đang cam kết hỗ trợ cho dự án trung tâm cộng đồng địa phương.
The city council is not plighting any funds for the festival.
Hội đồng thành phố không cam kết ngân sách cho lễ hội.
Are you plighting your promise to help the homeless this winter?
Bạn có đang cam kết giúp đỡ người vô gia cư mùa đông này không?
Họ từ
"Plighting" là một động từ trong tiếng Anh, thường được hiểu là hành động hứa hẹn hoặc cam kết, đặc biệt liên quan đến các cam kết tình cảm hoặc hôn nhân. Từ này xuất phát từ tiếng Trung cổ, có nguồn gốc từ "plight", mang nghĩa "cam kết". Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "plighting" vẫn được sử dụng với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt rõ ràng trong cách viết hay phát âm, nhưng có thể thấy sự phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn chương hoặc trong các lễ nghi truyền thống.
Từ "plighting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "plyhtan", có nghĩa là "hứa" hoặc "cam kết". Gốc Latin tương ứng là "plicare", mang nghĩa là "gấp lại" hoặc "bỏ vào". Trong lịch sử, "plighting" thường được sử dụng trong bối cảnh hôn nhân, diễn tả việc hứa hẹn một cách trang trọng. Ngày nay, từ này liên quan đến việc cam kết, đôi khi trong các tình huống mang tính cao cả hoặc trang trọng, thể hiện sự quyết tâm và trách nhiệm trong các mối quan hệ.
Từ "plighting" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn học, thể hiện sự cam kết hoặc hứa hẹn, điển hình là trong các cuộc hôn nhân truyền thống. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này có phần lỗi thời và không thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, khiến nó ít được tìm thấy trong các bài kiểm tra ngôn ngữ chính thức như IELTS.