Bản dịch của từ Plug away trong tiếng Việt

Plug away

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plug away (Verb)

pləg əwˈeɪ
pləg əwˈeɪ
01

Làm việc chăm chỉ và đều đặn, đặc biệt là ở một nhiệm vụ nhàm chán hoặc khó khăn.

To work hard and steadily especially at a boring or difficult task.

Ví dụ

She plugged away at her community service project all day.

Cô ấy làm việc chăm chỉ với dự án phục vụ cộng đồng suốt cả ngày.

Volunteers plug away to raise funds for the local charity event.

Các tình nguyện viên làm việc chăm chỉ để gây quỹ cho sự kiện từ thiện địa phương.

The team plugged away at organizing the social awareness campaign.

Đội ngũ làm việc chăm chỉ để tổ chức chiến dịch tăng cường nhận thức xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plug away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plug away

Không có idiom phù hợp