Bản dịch của từ Plug away trong tiếng Việt
Plug away

Plug away (Verb)
She plugged away at her community service project all day.
Cô ấy làm việc chăm chỉ với dự án phục vụ cộng đồng suốt cả ngày.
Volunteers plug away to raise funds for the local charity event.
Các tình nguyện viên làm việc chăm chỉ để gây quỹ cho sự kiện từ thiện địa phương.
The team plugged away at organizing the social awareness campaign.
Đội ngũ làm việc chăm chỉ để tổ chức chiến dịch tăng cường nhận thức xã hội.
"Plug away" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là làm việc chăm chỉ và kiên trì, thường trong một thời gian dài để đạt được kết quả. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh khích lệ sự nỗ lực và tính kiên trì, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng mang sắc thái tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn. Cách phát âm và cách viết của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "plug away" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ hành động "plug", có nghĩa là cắm vào, và "away", biểu thị cho sự kiên trì hoặc nỗ lực liên tục. Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để miêu tả quá trình làm việc chăm chỉ một cách không ngừng nghỉ, thường ngày càng gắn liền với ý nghĩa phấn đấu vượt qua khó khăn. Hiện nay, nó chỉ hành động kiên trì trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc mục tiêu, thường là trong bối cảnh công việc hay học tập.
Cụm từ "plug away" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, với tần suất vừa phải. Nó thường xuất hiện để mô tả hành động làm việc chăm chỉ và kiên trì theo đuổi một mục tiêu. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường liên quan đến việc làm việc lâu dài để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án, thường gặp trong môi trường giáo dục và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp