Bản dịch của từ Pluto trong tiếng Việt

Pluto

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pluto (Noun)

plˈutoʊ
plˈutoʊ
01

Một hành tinh trước đây nhỏ nhất và xa mặt trời nhất trong hệ mặt trời.

A former planet that is the smallest and most distant from the sun in the solar system.

Ví dụ

Pluto was once considered the ninth planet in our solar system.

Pluto từng được coi là hành tinh thứ chín trong hệ mặt trời.

Pluto is not a planet anymore according to the new classification.

Pluto không còn là hành tinh nữa theo phân loại mới.

Is Pluto the smallest and most distant object in our solar system?

Pluto có phải là vật thể nhỏ nhất và xa nhất trong hệ mặt trời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pluto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pluto

Không có idiom phù hợp