Bản dịch của từ Pochard trong tiếng Việt

Pochard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pochard (Noun)

pˈɑtʃɚd
pˈɑtʃɚd
01

Vịt lặn, con đực thường có đầu màu nâu đỏ và ngực màu đen.

A diving duck the male of which typically has a reddishbrown head and a black breast.

Ví dụ

The pochard is often seen in local lakes during winter months.

Pochard thường được thấy ở các hồ địa phương vào mùa đông.

Many people do not recognize the pochard in their community.

Nhiều người không nhận ra pochard trong cộng đồng của họ.

Have you spotted a pochard at the park recently?

Bạn đã thấy pochard nào ở công viên gần đây chưa?

Dạng danh từ của Pochard (Noun)

SingularPlural

Pochard

Pochards

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pochard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pochard

Không có idiom phù hợp