Bản dịch của từ Pochard trong tiếng Việt
Pochard

Pochard (Noun)
The pochard is often seen in local lakes during winter months.
Pochard thường được thấy ở các hồ địa phương vào mùa đông.
Many people do not recognize the pochard in their community.
Nhiều người không nhận ra pochard trong cộng đồng của họ.
Have you spotted a pochard at the park recently?
Bạn đã thấy pochard nào ở công viên gần đây chưa?
Dạng danh từ của Pochard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pochard | Pochards |
Pochard (tên khoa học: Aythya) là một chi chim nước trong họ vịt, thường được tìm thấy ở khu vực Bắc Mỹ và châu Âu. Loài chim này nổi bật với bộ lông màu nâu đỏ hoặc đen ở các con đực trưởng thành và màu nâu nhạt hơn ở các con cái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "pochard" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu về sinh học và bảo tồn thiên nhiên.
Từ "pochard" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pochard" và được cho là xuất phát từ gốc từ Latinh "pǽrtio", có nghĩa là "đồng cỏ" hoặc "cánh đồng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ một loại vịt nước, đặc biệt ở các vùng nước ngọt. Ngày nay, "pochard" thường chỉ đến loài vịt trong họ Aythyinae, phản ánh sự kết nối giữa tên gọi và môi trường sống của chúng, đồng thời nhấn mạnh vai trò sinh thái của loài chim này.
Từ "pochard" (khoảng 34 từ trong tiếng Việt có nghĩa là một loại vịt bợ) là một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học và động vật học, nhưng ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Tần suất sử dụng từ này chủ yếu nằm trong bối cảnh sinh thái học, nghiên cứu động vật hoang dã hoặc tài liệu liên quan đến bảo tồn. Nó thường được nhắc đến khi mô tả các loài vịt và môi trường sống của chúng, loại bỏ khả năng sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp