Bản dịch của từ Pocket handkerchief trong tiếng Việt

Pocket handkerchief

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pocket handkerchief (Noun)

pˈɑkət hˈæŋkɚtʃɨf
pˈɑkət hˈæŋkɚtʃɨf
01

Một chiếc khăn tay để bỏ trong túi.

A handkerchief for carrying in a pocket.

Ví dụ

John always carries a pocket handkerchief for social events.

John luôn mang theo một chiếc khăn tay cho các sự kiện xã hội.

She doesn't use a pocket handkerchief at formal gatherings.

Cô ấy không sử dụng khăn tay tại các buổi họp mặt trang trọng.

Do you think a pocket handkerchief is necessary for parties?

Bạn có nghĩ rằng khăn tay là cần thiết cho các bữa tiệc không?

02

Một diện tích rất nhỏ (đất, v.v.).

A very small area of land etc.

Ví dụ

In social gatherings, a pocket handkerchief can add style to outfits.

Trong các buổi tụ họp xã hội, khăn tay nhỏ có thể thêm phong cách cho trang phục.

A pocket handkerchief is not necessary for casual social events.

Khăn tay nhỏ không cần thiết cho các sự kiện xã hội bình thường.

Is a pocket handkerchief important for formal social occasions?

Khăn tay nhỏ có quan trọng cho các dịp xã hội trang trọng không?

03

Một cánh buồm nhỏ nhẹ.

A small light sail.

Ví dụ

He carried a pocket handkerchief for the charity event last week.

Anh ấy mang theo một khăn tay cho sự kiện từ thiện tuần trước.

She did not use a pocket handkerchief during the social gathering.

Cô ấy không sử dụng khăn tay trong buổi gặp gỡ xã hội.

Did you see his pocket handkerchief at the wedding ceremony?

Bạn có thấy khăn tay của anh ấy tại buổi lễ cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pocket handkerchief/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pocket handkerchief

Không có idiom phù hợp