Bản dịch của từ Pocket handkerchief trong tiếng Việt
Pocket handkerchief

Pocket handkerchief (Noun)
Một chiếc khăn tay để bỏ trong túi.
A handkerchief for carrying in a pocket.
John always carries a pocket handkerchief for social events.
John luôn mang theo một chiếc khăn tay cho các sự kiện xã hội.
She doesn't use a pocket handkerchief at formal gatherings.
Cô ấy không sử dụng khăn tay tại các buổi họp mặt trang trọng.
Do you think a pocket handkerchief is necessary for parties?
Bạn có nghĩ rằng khăn tay là cần thiết cho các bữa tiệc không?
In social gatherings, a pocket handkerchief can add style to outfits.
Trong các buổi tụ họp xã hội, khăn tay nhỏ có thể thêm phong cách cho trang phục.
A pocket handkerchief is not necessary for casual social events.
Khăn tay nhỏ không cần thiết cho các sự kiện xã hội bình thường.
Is a pocket handkerchief important for formal social occasions?
Khăn tay nhỏ có quan trọng cho các dịp xã hội trang trọng không?
He carried a pocket handkerchief for the charity event last week.
Anh ấy mang theo một khăn tay cho sự kiện từ thiện tuần trước.
She did not use a pocket handkerchief during the social gathering.
Cô ấy không sử dụng khăn tay trong buổi gặp gỡ xã hội.
Did you see his pocket handkerchief at the wedding ceremony?
Bạn có thấy khăn tay của anh ấy tại buổi lễ cưới không?
Khăn tay (pocket handkerchief) là một mảnh vải nhỏ, thường được gấp lại và đặt trong túi áo hoặc quần, được sử dụng để lau mồ hôi, nước mắt hoặc bất kỳ chất lỏng nào. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được gọi là "handkerchief", trong khi tiếng Anh Anh có thể gọi là "pocket handkerchief" để nhấn mạnh tính chất sử dụng trong túi. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản này nằm ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng.
Từ "pocket handkerchief" xuất phát từ cụm từ tiếng Pháp "coup de poche", trong đó "poche" có nghĩa là túi. Như vậy, "handkerchief" (khăn tay) được hiểu là khăn được sử dụng trong túi áo, nhằm mục đích tránh tiếp xúc trực tiếp với mồ hôi hoặc nước mũi. Khăn tay đã được sử dụng từ thể kỷ 14 và dần trở thành một phụ kiện thời trang quan trọng, phản ánh sự phát triển văn hóa và thẩm mỹ trong các xã hội phương Tây.
Từ "pocket handkerchief" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến chủ đề thời trang hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến phong cách cá nhân, nghi lễ hoặc truyền thống. Việc sử dụng khăn tay bỏ túi có thể phản ánh sự tinh tế và chú trọng đến hình thức trong giao tiếp.