Bản dịch của từ Pocket-sized trong tiếng Việt

Pocket-sized

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pocket-sized (Adjective)

pˈɑkɪt saɪzd
pˈɑkɪt saɪzd
01

Kích thước rất nhỏ.

Very small in size.

Ví dụ

Her pocket-sized phone fits easily in her small handbag.

Chiếc điện thoại kích thước nhỏ của cô ấy vừa vặn trong túi xách.

His pocket-sized notebook cannot hold many ideas.

Cuốn sổ tay kích thước nhỏ của anh ấy không thể chứa nhiều ý tưởng.

Is that pocket-sized book about social issues?

Cuốn sách kích thước nhỏ đó có phải về các vấn đề xã hội không?

Pocket-sized (Noun)

pˈɑkɪt saɪzd
pˈɑkɪt saɪzd
01

Kích thước đủ nhỏ để bỏ vào túi, thường mô tả một đồ vật hoặc thiết bị.

A size small enough to fit in a pocket typically describing an object or device.

Ví dụ

This pocket-sized book fits perfectly in my bag for social events.

Cuốn sách kích thước nhỏ này vừa vặn trong túi của tôi cho các sự kiện xã hội.

My pocket-sized camera is not suitable for large social gatherings.

Máy ảnh kích thước nhỏ của tôi không phù hợp cho các buổi tụ tập xã hội lớn.

Is a pocket-sized device useful for networking at social functions?

Một thiết bị kích thước nhỏ có hữu ích cho việc kết nối tại các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pocket-sized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pocket-sized

Không có idiom phù hợp