Bản dịch của từ Pocket-sized trong tiếng Việt
Pocket-sized

Pocket-sized (Adjective)
Kích thước rất nhỏ.
Very small in size.
Her pocket-sized phone fits easily in her small handbag.
Chiếc điện thoại kích thước nhỏ của cô ấy vừa vặn trong túi xách.
His pocket-sized notebook cannot hold many ideas.
Cuốn sổ tay kích thước nhỏ của anh ấy không thể chứa nhiều ý tưởng.
Is that pocket-sized book about social issues?
Cuốn sách kích thước nhỏ đó có phải về các vấn đề xã hội không?
Pocket-sized (Noun)
This pocket-sized book fits perfectly in my bag for social events.
Cuốn sách kích thước nhỏ này vừa vặn trong túi của tôi cho các sự kiện xã hội.
My pocket-sized camera is not suitable for large social gatherings.
Máy ảnh kích thước nhỏ của tôi không phù hợp cho các buổi tụ tập xã hội lớn.
Is a pocket-sized device useful for networking at social functions?
Một thiết bị kích thước nhỏ có hữu ích cho việc kết nối tại các sự kiện xã hội không?
Từ "pocket-sized" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đủ nhỏ để có thể vừa trong túi, thường dùng để mô tả các vật dụng, sách hoặc thiết bị dễ mang theo. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Công thức viết không thay đổi, nhưng cách phát âm có thể khác nhẹ giữa hai biến thể, với trọng âm có thể được nhấn mạnh khác nhau ở một số từ.
Từ "pocket-sized" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "pocket" (túi) và "sized" (kích thước). "Pocket" xuất phát từ tiếng Pháp "poket", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pocca", nghĩa là "túi". Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 19, ám chỉ đến các vật phẩm có thể dễ dàng được mang theo trong túi. Hiện nay, "pocket-sized" thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm nhỏ gọn, tiện lợi và dễ dàng mang theo trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "pocket-sized" xuất hiện tương đối ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi vocabulary rộng hơn thường được ưa chuộng. Trong Listening và Reading, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sản phẩm, sách hoặc tài liệu nhỏ gọn, thuận tiện cho việc mang theo. Trong cuộc sống hàng ngày, "pocket-sized" thường được áp dụng để mô tả các vật dụng nhỏ gọn, tiện lợi cho việc sử dụng hoặc di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp