Bản dịch của từ Pod people trong tiếng Việt
Pod people
Noun [U/C]
Pod people (Noun)
pˈɑdpiəl
pˈɑdpiəl
Ví dụ
The neighborhood was filled with pod people who all acted the same.
Khu phố đầy người trong vỏ đều hành động giống nhau.
The company seemed like a group of pod people with no diversity.
Công ty dường như là một nhóm người trong vỏ không đa dạng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pod people
Không có idiom phù hợp