Bản dịch của từ Pogrom trong tiếng Việt
Pogrom

Pogrom (Noun)
Một vụ thảm sát có tổ chức nhằm vào một nhóm dân tộc cụ thể, đặc biệt là người do thái ở nga hoặc đông âu.
An organized massacre of a particular ethnic group in particular that of jews in russia or eastern europe.
The pogrom in 1881 targeted Jewish families in Russia's Odessa region.
Cuộc pogrom năm 1881 nhắm vào các gia đình Do Thái ở Odessa, Nga.
No pogrom should ever happen again in any country worldwide.
Không có cuộc pogrom nào nên xảy ra một lần nữa ở bất kỳ quốc gia nào.
Why did the pogroms occur in Eastern Europe during the 20th century?
Tại sao các cuộc pogrom lại xảy ra ở Đông Âu trong thế kỷ 20?
Dạng danh từ của Pogrom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pogrom | Pogroms |
Từ "pogrom" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, mang nghĩa là cuộc tấn công bạo lực nhằm vào một nhóm dân tộc hoặc tôn giáo, đặc biệt là người Do Thái. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các hành động bạo lực có tổ chức, thường xảy ra trong bối cảnh lịch sử nhất định, như trong thế kỷ 19 và 20 ở Đông Âu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách dùng từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào nền văn hóa và lịch sử từng khu vực.
Từ "pogrom" có nguồn gốc từ tiếng Nga "погром", mang nghĩa là "phá hủy" hay "hủy diệt". Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 19, thường đề cập đến các cuộc bạo lực có tổ chức nhằm vào người Do Thái ở Đông Âu. Thực chất, pogrom không chỉ phản ánh sự khủng bố mà còn biểu thị sự phân biệt và thù địch trong xã hội. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì sự liên kết với các cuộc tấn công có tổ chức nhằm vào các nhóm sắc tộc hoặc tôn giáo.
Từ "pogrom" thường xuất hiện trong bối cảnh lịch sử, đặc biệt liên quan đến các cuộc tấn công có tổ chức chống lại các nhóm dân tộc hoặc tôn giáo, thường là người Do Thái, trong các kỳ thi IELTS. Từ này có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bài đọc hoặc viết về các chủ đề lịch sử hoặc nhân quyền. Ngoài ra, "pogrom" cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bạo lực và xung đột xã hội, thể hiện mối quan hệ giữa văn hóa, chính trị và tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp