Bản dịch của từ Massacre trong tiếng Việt
Massacre

Massacre (Noun)
Một cuộc tàn sát bừa bãi và dã man của nhiều người.
An indiscriminate and brutal slaughter of many people.
The massacre shocked the entire community.
Vụ thảm sát gây sốc cho cả cộng đồng.
The social media was flooded with news of the massacre.
Mạng xã hội bị ngập tràn tin tức về vụ thảm sát.
The government condemned the brutal massacre of innocent civilians.
Chính phủ lên án vụ thảm sát tàn bạo của dân thường vô tội.
Dạng danh từ của Massacre (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Massacre | Massacres |
Kết hợp từ của Massacre (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Indiscriminate massacre Thảm sát bừa bãi | The indiscriminate massacre shocked the community. Vụ thảm sát tùy tiện làm cho cộng đồng bàng hoàng. |
Appalling massacre Cuộc thảm sát kinh hoàng | The appalling massacre shocked the entire community. Vụ thảm sát kinh hoàng làm cho cả cộng đồng hoảng sợ. |
Genocidal massacre Thảm sát diệt chủng | The genocidal massacre shocked the social community. Vụ thảm sát diệt chủng đã làm cho cộng đồng xã hội bàng hoàng. |
Bloody massacre Cuộc thảm sát đẫm máu | The bloody massacre shocked the community. Vụ thảm sát đẫm máu làm xói mòn cộng đồng. |
Terrible massacre Cuộc thảm sát khủng khiếp | The terrible massacre shocked the community. Vụ thảm sát khủng khiếp đã làm cho cộng đồng bàng hoàng. |
Massacre (Verb)
Cố tình giết hại dã man (nhiều người)
Deliberately and brutally kill many people.
The dictator ordered to massacre innocent civilians in the village.
Kẻ độc tài ra lệnh tàn sát dân thường vô tội trong làng.
The rebel group planned to massacre the opposing army at dawn.
Nhóm nổi dậy lên kế hoạch tàn sát quân địch vào lúc bình minh.
The ruthless warlord massacred the entire population of the town.
Kẻ chiến chinh tàn bạo đã tàn sát toàn bộ dân số của thị trấn.
Dạng động từ của Massacre (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Massacre |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Massacred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Massacred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Massacres |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Massacring |
Họ từ
"Massacre" là một thuật ngữ chỉ hành động giết hại nhiều người một cách tàn bạo và vô tội. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chiến tranh, tội ác chiến tranh hoặc các vụ thảm sát. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm; người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Nói chung, ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ này tương tự nhau trong cả hai biến thể.
Từ "massacre" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mānsuēcus", có nghĩa là "giết hại một cách tàn bạo". Từ này được thông qua tiếng Pháp cổ "massacre", mang ý nghĩa chỉ hành động giết hại một cách bừa bãi và không thương tiếc, thường áp dụng cho các cuộc tấn công quy mô lớn đối với một nhóm người. Qua lịch sử, "massacre" hiện được sử dụng để chỉ các sự kiện giết chóc đẫm máu và tàn nhẫn, nhất là trong bối cảnh chiến tranh hoặc bạo lực chính trị.
Từ "massacre" được sử dụng khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, liên quan đến chủ đề xung đột và nhân quyền. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong văn bản lịch sử, phân tích xã hội hoặc tin tức quốc tế. Ngoài ra, "massacre" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến tranh, bạo lực và các sự kiện lịch sử nổi bật, góp phần làm nổi bật tính chất nghiêm trọng của những hành động bạo lực trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp