Bản dịch của từ Massacre trong tiếng Việt

Massacre

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Massacre (Noun)

mˈæsəkɚ
mˈæsəkəɹ
01

Một cuộc tàn sát bừa bãi và dã man của nhiều người.

An indiscriminate and brutal slaughter of many people.

Ví dụ

The massacre shocked the entire community.

Vụ thảm sát gây sốc cho cả cộng đồng.

The social media was flooded with news of the massacre.

Mạng xã hội bị ngập tràn tin tức về vụ thảm sát.

The government condemned the brutal massacre of innocent civilians.

Chính phủ lên án vụ thảm sát tàn bạo của dân thường vô tội.

Dạng danh từ của Massacre (Noun)

SingularPlural

Massacre

Massacres

Kết hợp từ của Massacre (Noun)

CollocationVí dụ

Indiscriminate massacre

Thảm sát bừa bãi

The indiscriminate massacre shocked the community.

Vụ thảm sát tùy tiện làm cho cộng đồng bàng hoàng.

Appalling massacre

Cuộc thảm sát kinh hoàng

The appalling massacre shocked the entire community.

Vụ thảm sát kinh hoàng làm cho cả cộng đồng hoảng sợ.

Genocidal massacre

Thảm sát diệt chủng

The genocidal massacre shocked the social community.

Vụ thảm sát diệt chủng đã làm cho cộng đồng xã hội bàng hoàng.

Bloody massacre

Cuộc thảm sát đẫm máu

The bloody massacre shocked the community.

Vụ thảm sát đẫm máu làm xói mòn cộng đồng.

Terrible massacre

Cuộc thảm sát khủng khiếp

The terrible massacre shocked the community.

Vụ thảm sát khủng khiếp đã làm cho cộng đồng bàng hoàng.

Massacre (Verb)

mˈæsəkɚ
mˈæsəkəɹ
01

Cố tình giết hại dã man (nhiều người)

Deliberately and brutally kill many people.

Ví dụ

The dictator ordered to massacre innocent civilians in the village.

Kẻ độc tài ra lệnh tàn sát dân thường vô tội trong làng.

The rebel group planned to massacre the opposing army at dawn.

Nhóm nổi dậy lên kế hoạch tàn sát quân địch vào lúc bình minh.

The ruthless warlord massacred the entire population of the town.

Kẻ chiến chinh tàn bạo đã tàn sát toàn bộ dân số của thị trấn.

Dạng động từ của Massacre (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Massacre

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Massacred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Massacred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Massacres

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Massacring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/massacre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Massacre

Không có idiom phù hợp