Bản dịch của từ Pogy trong tiếng Việt
Pogy

Pogy (Noun)
Menhaden (chi brevoortia).
A menhaden (genus brevoortia).
The pogy fish is popular among local fishermen in New Jersey.
Cá pogy rất phổ biến trong số ngư dân địa phương ở New Jersey.
Many anglers do not catch pogy during the winter months.
Nhiều cần thủ không bắt được cá pogy trong những tháng mùa đông.
Are pogies often used as bait in fishing competitions?
Cá pogy có thường được sử dụng làm mồi trong các cuộc thi câu cá không?
Pogies are popular fish for social gatherings at the beach.
Cá pogy là loại cá phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội ở bãi biển.
Many people do not know about pogies in social discussions.
Nhiều người không biết về cá pogy trong các cuộc thảo luận xã hội.
Are pogies often served at social events in California?
Cá pogy có thường được phục vụ tại các sự kiện xã hội ở California không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp