Bản dịch của từ Pogy trong tiếng Việt

Pogy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pogy (Noun)

ˈpɒɡi
ˈpɒɡi
01

Menhaden (chi brevoortia).

A menhaden (genus brevoortia).

Ví dụ

The pogy fish is popular among local fishermen in New Jersey.

Cá pogy rất phổ biến trong số ngư dân địa phương ở New Jersey.

Many anglers do not catch pogy during the winter months.

Nhiều cần thủ không bắt được cá pogy trong những tháng mùa đông.

Are pogies often used as bait in fishing competitions?

Cá pogy có thường được sử dụng làm mồi trong các cuộc thi câu cá không?

02

Bất kỳ loài cá rô lướt sóng lớn nào, đặc biệt là cá rô lướt sóng đuôi đỏ, amphistichus rhodoterus, ở bờ biển thái bình dương.

Any of various large surfperches, especially the redtail surfperch, amphistichus rhodoterus, of the pacific coast.

Ví dụ

Pogies are popular fish for social gatherings at the beach.

Cá pogy là loại cá phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội ở bãi biển.

Many people do not know about pogies in social discussions.

Nhiều người không biết về cá pogy trong các cuộc thảo luận xã hội.

Are pogies often served at social events in California?

Cá pogy có thường được phục vụ tại các sự kiện xã hội ở California không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pogy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pogy

Không có idiom phù hợp