Bản dịch của từ Menhaden trong tiếng Việt
Menhaden

Menhaden (Noun)
Menhaden are an important source of fishmeal for aquaculture industry.
Cá menhaden là một nguồn cung cấp quan trọng cho ngành công nghiệp thủy sản.
Not many people are aware of the role menhaden play in agriculture.
Không nhiều người nhận biết vai trò của cá menhaden trong nông nghiệp.
Are menhaden commonly found along the east coast of North America?
Liệu cá menhaden có phổ biến dọc theo bờ biển đông bắc của Bắc Mỹ không?
Menhaden play a crucial role in the ecosystem by filtering water.
Menhaden đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái bằng cách lọc nước.
Some people believe overfishing of menhaden can harm marine life.
Một số người tin rằng việc đánh bắt quá mức menhaden có thể gây hại cho đời sống biển.
Menhaden là một loại cá thuộc họ Clupeidae, phổ biến ở vùng ven biển Bắc Mỹ. Chúng có giá trị kinh tế cao, chủ yếu được sử dụng làm thực phẩm cho con người và làm nguyên liệu cho ngành sản xuất dầu cá. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "menhaden" được sử dụng rộng rãi; ngược lại, ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng những từ khác như "bream" trong một số ngữ cảnh.
Từ "menhaden" có nguồn gốc từ từ ngữ trong ngôn ngữ của người thổ dân Algonquin, "munniddin", có nghĩa là "cá nhỏ". Trong tiếng Latin, không có gốc từ cụ thể nào cho từ này, nhưng nó thuộc về nhóm các từ chỉ loài cá trong các ngôn ngữ cổ. Menhaden, một loài cá biển quan trọng, đã được người dân ven biển Bắc Mỹ sử dụng như một nguồn dinh dưỡng và nguyên liệu làm phân bón. Sự lịch sử và chức năng của nó liên quan chặt chẽ đến việc phát triển nghề cá cũng như nền kinh tế địa phương.
Từ "menhaden" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh sinh thái học và nghiên cứu hải dương, liên quan đến loài cá có giá trị trong hệ sinh thái và ngành công nghiệp thực phẩm. "Menhaden" thường được đề cập trong thảo luận về quản lý tài nguyên biển và biến đổi khí hậu, song ít gặp trong ngữ cảnh hàng ngày hoặc các lĩnh vực khác như văn học hay khoa học xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp