Bản dịch của từ Menhaden trong tiếng Việt

Menhaden

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Menhaden (Noun)

mɛnhˈeɪdn
mɛnhˈeɪdn
01

Một loài cá thân sâu lớn thuộc họ cá trích, xuất hiện dọc theo bờ biển phía đông bắc mỹ. thịt nhiều dầu được dùng làm bột cá và phân bón.

A large deepbodied fish of the herring family which occurs along the east coast of north america the oilrich flesh is used to make fishmeal and fertilizer.

Ví dụ

Menhaden are an important source of fishmeal for aquaculture industry.

Cá menhaden là một nguồn cung cấp quan trọng cho ngành công nghiệp thủy sản.

Not many people are aware of the role menhaden play in agriculture.

Không nhiều người nhận biết vai trò của cá menhaden trong nông nghiệp.

Are menhaden commonly found along the east coast of North America?

Liệu cá menhaden có phổ biến dọc theo bờ biển đông bắc của Bắc Mỹ không?

Menhaden play a crucial role in the ecosystem by filtering water.

Menhaden đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái bằng cách lọc nước.

Some people believe overfishing of menhaden can harm marine life.

Một số người tin rằng việc đánh bắt quá mức menhaden có thể gây hại cho đời sống biển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/menhaden/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Menhaden

Không có idiom phù hợp