Bản dịch của từ Point blank trong tiếng Việt
Point blank

Point blank (Noun)
Chính trung tâm.
The very center.
The charity event was held at the point blank of the city.
Sự kiện từ thiện được tổ chức tại điểm trống của thành phố.
Her house is located at the point blank of the neighborhood.
Nhà của cô ấy nằm ở điểm trống của khu phố.
The protest took place at the point blank of the town square.
Cuộc biểu tình diễn ra tại điểm trống của quảng trường thị trấn.
She made a valid point blank about the importance of education.
Cô ấy đã đưa ra quan điểm xác đáng về tầm quan trọng của giáo dục.
His point blank on social inequality sparked a heated debate.
Quan điểm trống rỗng của ông về bất bình đẳng xã hội đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi.
The article raised a crucial point blank on mental health awareness.
Bài báo nêu quan điểm quan trọng về nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Point blank (Adjective)
His point-blank confession shocked everyone at the party.
Lời thú nhận thẳng thắn của anh ấy đã khiến tất cả mọi người trong bữa tiệc bị sốc.
The point-blank refusal to help left her feeling disappointed.
Việc từ chối giúp đỡ thẳng thắn khiến cô ấy cảm thấy thất vọng.
The point-blank question made the interviewee uncomfortable.
Câu hỏi thẳng thừng khiến người được phỏng vấn khó chịu.
Rất gần.
Very close.
They were standing point blank to each other during the argument.
Họ đứng ngây ra nhìn nhau trong suốt cuộc tranh luận.
The witness saw the crime happen point blank from her window.
Nhân chứng đã nhìn thấy tội ác xảy ra từ cửa sổ của cô ấy.
The teacher spoke to the student point blank about his behavior.
Giáo viên nói thẳng với học sinh về hành vi của anh ta.
Cụm từ "point blank" trong tiếng Anh chỉ trạng thái hoặc tình huống diễn ra một cách trực tiếp, rõ ràng, không có sự che giấu hay né tránh. Nó thường được sử dụng để mô tả việc nói hoặc làm điều gì đó mà không vòng vo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "point blank" đều được sử dụng tương tự, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khác nhau, với "point blank range" phổ biến hơn trong các tình huống liên quan đến vũ khí ở Mỹ.
Cụm từ "point blank" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "à bout portant", nghĩa là "từ một khoảng cách gần". Thuật ngữ này xuất phát từ những năm 1600, xuất hiện trong bối cảnh bắn súng, diễn tả việc bắn ở khoảng cách gần, không cần ngắm kỹ. Ngày nay, cụm từ đã được mở rộng để chỉ những lời chỉ trích hoặc phát biểu một cách thẳng thắn, không che giấu, phản ánh tính chính xác và rõ ràng trong giao tiếp.
Cụm từ "point blank" được sử dụng phổ biến trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, thể hiện sự trực tiếp, rõ ràng trong giao tiếp. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường xuất hiện khi diễn đạt quan điểm hay suy nghĩ một cách không quanh co. Ngoài ra, "point blank" thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến sự thật khó chịu hoặc khi hạ rõ vấn đề mà không e ngại, như trong các cuộc thảo luận hay phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp