Bản dịch của từ Point blank trong tiếng Việt

Point blank

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Point blank (Noun)

pˈɔɪntblˌæŋk
pˈɔɪntblˌæŋk
01

Chính trung tâm.

The very center.

Ví dụ

The charity event was held at the point blank of the city.

Sự kiện từ thiện được tổ chức tại điểm trống của thành phố.

Her house is located at the point blank of the neighborhood.

Nhà của cô ấy nằm ở điểm trống của khu phố.

The protest took place at the point blank of the town square.

Cuộc biểu tình diễn ra tại điểm trống của quảng trường thị trấn.

02

Một chi tiết hoặc lập luận riêng biệt.

A distinct detail or argument.

Ví dụ

She made a valid point blank about the importance of education.

Cô ấy đã đưa ra quan điểm xác đáng về tầm quan trọng của giáo dục.

His point blank on social inequality sparked a heated debate.

Quan điểm trống rỗng của ông về bất bình đẳng xã hội đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi.

The article raised a crucial point blank on mental health awareness.

Bài báo nêu quan điểm quan trọng về nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Point blank (Adjective)

pˈɔɪntblˌæŋk
pˈɔɪntblˌæŋk
01

Được đánh dấu bằng cách bắn ở cự ly gần.

Marked by shooting at a point-blank range.

Ví dụ

His point-blank confession shocked everyone at the party.

Lời thú nhận thẳng thắn của anh ấy đã khiến tất cả mọi người trong bữa tiệc bị sốc.

The point-blank refusal to help left her feeling disappointed.

Việc từ chối giúp đỡ thẳng thắn khiến cô ấy cảm thấy thất vọng.

The point-blank question made the interviewee uncomfortable.

Câu hỏi thẳng thừng khiến người được phỏng vấn khó chịu.

02

Rất gần.

Very close.

Ví dụ

They were standing point blank to each other during the argument.

Họ đứng ngây ra nhìn nhau trong suốt cuộc tranh luận.

The witness saw the crime happen point blank from her window.

Nhân chứng đã nhìn thấy tội ác xảy ra từ cửa sổ của cô ấy.

The teacher spoke to the student point blank about his behavior.

Giáo viên nói thẳng với học sinh về hành vi của anh ta.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/point blank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Point blank

Không có idiom phù hợp