Bản dịch của từ Point of entry trong tiếng Việt
Point of entry

Point of entry (Noun)
The main point of entry is at the front of the school.
Điểm vào chính là ở phía trước trường học.
The point of entry for the event was not clearly marked.
Điểm vào cho sự kiện không được đánh dấu rõ ràng.
Where is the point of entry for the community center?
Điểm vào cho trung tâm cộng đồng ở đâu?
Point of entry (Phrase)
The main point of entry is at the community center on Main Street.
Điểm vào chính là tại trung tâm cộng đồng trên phố Main.
The point of entry for new members is not clearly marked.
Điểm vào cho các thành viên mới không được đánh dấu rõ ràng.
Is the point of entry accessible for people with disabilities?
Điểm vào có dễ tiếp cận cho người khuyết tật không?
Cụm từ "point of entry" thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc điều kiện mà tại đó một cá nhân, vật thể hoặc nguồn thông tin bắt đầu tiếp cận một không gian, hệ thống hoặc quy trình nhất định. Trong ngữ cảnh y tế và an ninh, nó thường chỉ ra nơi mà mầm bệnh hoặc tác nhân xâm nhập vào cơ thể hoặc khu vực bảo vệ. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa, nhưng có thể xuất hiện khác biệt nhẹ trong cách phát âm.
Cụm từ "point of entry" bắt nguồn từ tiếng Latinh "punctum" có nghĩa là "điểm" và "entra" từ tiếng Latinh "intrare", có nghĩa là "vào". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ vị trí mà một đối tượng hoặc cá nhân có thể bắt đầu một hành trình hoặc quá trình tiếp cận. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như an ninh, nhập cư và nghiên cứu thị trường, phản ánh sự quan trọng của vị trí khởi đầu trong bất kỳ hệ thống hoặc quá trình nào.
Cụm từ "point of entry" thường được sử dụng với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể đề cập đến các tình huống liên quan đến an ninh, nhập cảnh hoặc quy trình bắt đầu một hoạt động nào đó. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường xuất hiện trong các chủ đề về di cư, quản lý rủi ro và các chiến lược kinh doanh. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như nhập khẩu, du lịch, và an toàn y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp