Bản dịch của từ Point to trong tiếng Việt
Point to

Point to (Noun)
She made a valid point to support her argument.
Cô ấy đã đưa ra một điểm hợp lý để ủng hộ lập luận của mình.
He didn't mention any important point to consider in his speech.
Anh ấy không đề cập đến bất kỳ điểm quan trọng nào cần xem xét trong bài phát biểu của mình.
Did you explain your main points to the audience clearly?
Bạn đã giải thích những điểm chính của mình cho khán giả một cách rõ ràng chưa?
She always points to the importance of community service in IELTS.
Cô ấy luôn chỉ ra sự quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong IELTS.
He never points to personal achievements during the speaking test.
Anh ấy không bao giờ chỉ ra những thành công cá nhân trong bài thi nói.
Do they often point to global issues in their writing practice?
Họ có thường chỉ ra các vấn đề toàn cầu trong bài luyện viết của mình không?
She pointed to the main idea in her essay.
Cô ấy chỉ ra ý chính trong bài luận của mình.
He never points to irrelevant details in his speaking.
Anh ấy không bao giờ chỉ ra các chi tiết không liên quan trong lời nói của mình.
Did they point to specific examples in their writing?
Họ đã chỉ ra các ví dụ cụ thể trong bài viết của mình chưa?
Cụm từ "point to" trong tiếng Anh chỉ hành động chỉ vào hoặc ra hiệu cho một đối tượng nào đó, thường nhằm nhấn mạnh, xác định hoặc nêu ra một ý kiến, thông tin liên quan. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng về cơ bản giống nhau, không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "point to" cũng có thể được sử dụng để chỉ ra chứng cứ hoặc dẫn chứng hỗ trợ cho một lập luận.
Cụm từ "point to" xuất phát từ động từ "point", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "punctum", có nghĩa là "điểm". "Punctum" là dạng phân từ của động từ "pungere", có nghĩa là "châm", "đâm". Sự chuyển nghĩa từ "điểm" sang "chỉ ra" phản ánh việc sử dụng hình ảnh một điểm cụ thể để chỉ dẫn hoặc xác định điều gì đó. Ngày nay, "point to" thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh thể lý lẫn trừu tượng, để chỉ minh chứng hoặc xác định một điểm quan trọng trong lập luận hoặc cuộc thảo luận.
Cụm từ "point to" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh thường cần biểu đạt ý kiến, chỉ ra lý do hoặc dẫn chứng cho một luận điểm. Trong các ngữ cảnh khác, "point to" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ định hoặc nhấn mạnh một vấn đề, giả thuyết hoặc bằng chứng cụ thể, thường trong các cuộc thảo luận, báo cáo hay phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



