Bản dịch của từ Point well taken trong tiếng Việt
Point well taken

Point well taken (Idiom)
Your feedback is valuable; point well taken on community involvement.
Phản hồi của bạn rất quý giá; tôi đã hiểu về sự tham gia cộng đồng.
I don't ignore your opinion; point well taken about social issues.
Tôi không phớt lờ ý kiến của bạn; tôi đã hiểu về các vấn đề xã hội.
Did you hear her suggestion? Point well taken for future events.
Bạn có nghe đề xuất của cô ấy không? Tôi đã hiểu cho các sự kiện trong tương lai.
Cụm từ "point well taken" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hội thoại để xác nhận rằng quan điểm hoặc ý kiến của người khác đã được công nhận và hiểu rõ. Cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận chính thức hoặc không chính thức nhằm thể hiện sự tôn trọng ý kiến của đối phương. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này gần như tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay hình thức viết.
Cụm từ "point well taken" bắt nguồn từ tiếng Anh, mang nghĩa là hiểu và chấp nhận một quan điểm hoặc ý kiến nào đó. Phân tích ngữ nghĩa, "point" (điểm) xuất phát từ tiếng Latinh "punctum", có nghĩa là điểm, chấm nhỏ, hoặc sự nhấn mạnh. Từ "well" (tốt) có gốc từ tiếng Anh cổ "wel", ám chỉ đến sự chính xác hoặc đúng đắn. Vì vậy, cụm từ này biểu thị sự tiếp nhận một cách chính xác và tích cực về một quan điểm, thể hiện sự tôn trọng trong giao tiếp.
Cụm từ "point well taken" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong bối cảnh nói và viết, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng để xác nhận rằng một quan điểm hoặc ý kiến đã được tiếp thu và xem xét nghiêm túc. Nó cũng có thể xuất hiện trong các tình huống học thuật, chính trị hoặc trong các cuộc họp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp