Bản dịch của từ Poises trong tiếng Việt
Poises
Poises (Verb)
She poises her argument with strong evidence.
Cô ấy cân nhắc lập luận của mình bằng bằng chứng mạnh mẽ.
He never poises his opinions before speaking.
Anh ấy không bao giờ cân nhắc ý kiến của mình trước khi nói.
Does the speaker poise their words carefully during the presentation?
Người nói có cân nhắc từng lời nói cẩn thận trong bài thuyết trình không?
Poises (Noun)
Một trạng thái cân bằng hoặc cân bằng.
A state of balance or equilibrium.
Her poises in public speaking impressed the audience.
Cô ấy đã ấn tượng với khán giả trong việc nói trước công chúng.
Without poises, the speech seemed disorganized and lacked impact.
Thiếu sự cân đối, bài phát biểu trở nên lộn xộn và không ấn tượng.
Do you think poises play a crucial role in effective communication?
Bạn có nghĩ rằng sự cân đối đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hiệu quả không?