Bản dịch của từ Poises trong tiếng Việt

Poises

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poises (Verb)

pˈɔɪzɨz
pˈɔɪzɨz
01

Để cân bằng hoặc giữ một cái gì đó ở một vị trí ổn định.

To balance or hold something in a steady position.

Ví dụ

She poises her argument with strong evidence.

Cô ấy cân nhắc lập luận của mình bằng bằng chứng mạnh mẽ.

He never poises his opinions before speaking.

Anh ấy không bao giờ cân nhắc ý kiến của mình trước khi nói.

Does the speaker poise their words carefully during the presentation?

Người nói có cân nhắc từng lời nói cẩn thận trong bài thuyết trình không?

Poises (Noun)

pˈɔɪzɨz
pˈɔɪzɨz
01

Một trạng thái cân bằng hoặc cân bằng.

A state of balance or equilibrium.

Ví dụ

Her poises in public speaking impressed the audience.

Cô ấy đã ấn tượng với khán giả trong việc nói trước công chúng.

Without poises, the speech seemed disorganized and lacked impact.

Thiếu sự cân đối, bài phát biểu trở nên lộn xộn và không ấn tượng.

Do you think poises play a crucial role in effective communication?

Bạn có nghĩ rằng sự cân đối đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Poises cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poises

Không có idiom phù hợp