Bản dịch của từ Poises trong tiếng Việt
Poises

Poises (Verb)
She poises her argument with strong evidence.
Cô ấy cân nhắc lập luận của mình bằng bằng chứng mạnh mẽ.
He never poises his opinions before speaking.
Anh ấy không bao giờ cân nhắc ý kiến của mình trước khi nói.
Does the speaker poise their words carefully during the presentation?
Người nói có cân nhắc từng lời nói cẩn thận trong bài thuyết trình không?
Poises (Noun)
Một trạng thái cân bằng hoặc cân bằng.
A state of balance or equilibrium.
Her poises in public speaking impressed the audience.
Cô ấy đã ấn tượng với khán giả trong việc nói trước công chúng.
Without poises, the speech seemed disorganized and lacked impact.
Thiếu sự cân đối, bài phát biểu trở nên lộn xộn và không ấn tượng.
Do you think poises play a crucial role in effective communication?
Bạn có nghĩ rằng sự cân đối đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hiệu quả không?
Họ từ
Từ "poises" trong tiếng Anh thường được sử dụng như danh từ và động từ, chỉ trạng thái cân bằng hoặc sự giữ thăng bằng. Trong ngữ cảnh vật lý, "poise" là đơn vị đo độ nhớt. Phiên bản của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ thường không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hay nghệ thuật, "to poise" có thể ám chỉ đến sự duyên dáng trong hành động hoặc tư thế.
Từ "poises" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pons", có nghĩa là "cầu", liên quan đến khả năng giữ thăng bằng hoặc liên kết các yếu tố. Trong vật lý, đơn vị "poise" được đặt theo tên nhà khoa học Jean Louis Marie Poiseuille, người nghiên cứu về độ nhớt của chất lỏng. Thuật ngữ này phản ánh khả năng của chất lỏng trong việc duy trì cân bằng và tương tác giữa các lực, từ đó hỗ trợ cho các ứng dụng trong ngành khoa học và kỹ thuật.
Từ "poises" được sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc và nghe về khoa học hoặc nghệ thuật. Trong bối cảnh khác, "poises" thường liên quan đến trạng thái cân bằng hoặc sự duy trì, được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như vật lý, thể thao và nghệ thuật biểu diễn. Chẳng hạn, trong thể thao, thuật ngữ này mô tả tư thế cân bằng của vận động viên, trong khi trong nghệ thuật, nó thể hiện sự duy trì tư thế trong quá trình biểu diễn.