Bản dịch của từ Polarized trong tiếng Việt
Polarized

Polarized (Adjective)
Chia thành hai nhóm hoặc nhóm ý kiến hoặc niềm tin tương phản rõ rệt.
Divided into two sharply contrasting groups or sets of opinions or beliefs.
The community is polarized over the new housing development proposal.
Cộng đồng bị chia rẽ về đề xuất phát triển nhà ở mới.
The opinions on climate change are not polarized in our city.
Ý kiến về biến đổi khí hậu không bị chia rẽ trong thành phố của chúng tôi.
Why is the debate about education so polarized in our society?
Tại sao cuộc tranh luận về giáo dục lại bị chia rẽ trong xã hội của chúng ta?
Kết hợp từ của Polarized (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Increasingly polarized Ngày càng chia rẽ | Social media has increasingly polarized public opinion on various issues. Mạng xã hội ngày càng chia rẽ ý kiến công cộng về các vấn đề khác nhau. |
Sharply polarized Mâu thuẫn gay gắt | Social media has sharply polarized public opinion. Mạng xã hội đã làm cho ý kiến công cộng trở nên chói sáng. |
Highly polarized Rất phân biệt | Social media has become highly polarized, causing division among users. Mạng xã hội đã trở nên rất phân cực, gây ra sự chia rẽ giữa người dùng. |
Deeply polarized Phân chia sâu | Social media has deeply polarized public opinion on political issues. Mạng xã hội đã chia rẽ sâu sắc ý kiến công cộng về các vấn đề chính trị. |
Politically polarized Chính trị phân cắt | The society is politically polarized due to conflicting views. Xã hội bị chia cắt chính trị do các quan điểm xung đột. |
Polarized (Verb)
Khiến (cái gì đó) có được sự phân cực.
Social media has polarized opinions on climate change among young people.
Mạng xã hội đã khiến ý kiến về biến đổi khí hậu trở nên phân cực giữa giới trẻ.
The recent protests did not polarize the community as expected.
Các cuộc biểu tình gần đây không làm phân cực cộng đồng như dự kiến.
Has the election polarized views on immigration in your city?
Cuộc bầu cử có làm phân cực quan điểm về di cư ở thành phố bạn không?
Dạng động từ của Polarized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Polarize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Polarized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Polarized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Polarizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Polarizing |
Họ từ
Từ "polarized" mang ý nghĩa tách biệt, phân cực, đặc biệt trong ngữ cảnh khoa học và xã hội. Trong vật lý, thuật ngữ này thường mô tả các sự vật như ánh sáng hay sóng âm khi chúng dao động theo một hướng cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội, "polarized" thường chỉ sự chia rẽ ý kiến hoặc quan điểm giữa các nhóm khác nhau.
Từ "polarized" bắt nguồn từ thuật ngữ Latinh "polaris", có nghĩa là "thuộc về cực", từ "polus", nghĩa là "cực" (bắc hoặc nam). Từ thế kỷ 19, "polarized" đã được sử dụng trong lĩnh vực vật lý để mô tả hiện tượng ánh sáng bị phân cực, tức là ánh sáng bị giới hạn trong một hướng cụ thể. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ đến đặc tính ánh sáng mà còn được áp dụng trong các bối cảnh xã hội, thể hiện sự phân chia rõ rệt trong quan điểm và ý kiến.
Từ "polarized" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và nghe, nơi thường thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị hoặc khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự phân cực trong quan điểm, ý kiến hoặc sự phân chia trong cộng đồng và các vấn đề nghiên cứu trong vật lý về ánh sáng hoặc điện tích. Từ ngữ này thể hiện mức độ phân chia rõ ràng giữa hai thái cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
