Bản dịch của từ Policy change trong tiếng Việt

Policy change

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Policy change (Noun)

pəlˈisɨkˌeɪnt
pəlˈisɨkˌeɪnt
01

Một đường hướng hoặc nguyên tắc hành động được một tổ chức hoặc cá nhân thông qua hoặc đề xuất.

A course or principle of action adopted or proposed by an organization or individual.

Ví dụ

The new policy change helps reduce homelessness in San Francisco significantly.

Thay đổi chính sách mới giúp giảm tình trạng vô gia cư ở San Francisco.

The policy change did not address the needs of low-income families.

Thay đổi chính sách không giải quyết nhu cầu của các gia đình thu nhập thấp.

Will the policy change improve access to healthcare for everyone?

Liệu thay đổi chính sách có cải thiện quyền tiếp cận chăm sóc sức khỏe cho mọi người không?

Policy change (Verb)

pəlˈisɨkˌeɪnt
pəlˈisɨkˌeɪnt
01

Để thực hiện thay đổi đối với một chính sách hoặc bộ chính sách.

To make changes to a policy or set of policies.

Ví dụ

The government decided to policy change on healthcare last month.

Chính phủ đã quyết định thay đổi chính sách về chăm sóc sức khỏe tháng trước.

The city council did not policy change on recycling programs this year.

Hội đồng thành phố không thay đổi chính sách về chương trình tái chế năm nay.

Will the school policy change regarding student attendance next semester?

Liệu chính sách của trường có thay đổi liên quan đến sự có mặt của học sinh học kỳ tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/policy change/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Policy change

Không có idiom phù hợp