Bản dịch của từ Policy change trong tiếng Việt
Policy change

Policy change (Noun)
Một đường hướng hoặc nguyên tắc hành động được một tổ chức hoặc cá nhân thông qua hoặc đề xuất.
A course or principle of action adopted or proposed by an organization or individual.
The new policy change helps reduce homelessness in San Francisco significantly.
Thay đổi chính sách mới giúp giảm tình trạng vô gia cư ở San Francisco.
The policy change did not address the needs of low-income families.
Thay đổi chính sách không giải quyết nhu cầu của các gia đình thu nhập thấp.
Will the policy change improve access to healthcare for everyone?
Liệu thay đổi chính sách có cải thiện quyền tiếp cận chăm sóc sức khỏe cho mọi người không?
Policy change (Verb)
The government decided to policy change on healthcare last month.
Chính phủ đã quyết định thay đổi chính sách về chăm sóc sức khỏe tháng trước.
The city council did not policy change on recycling programs this year.
Hội đồng thành phố không thay đổi chính sách về chương trình tái chế năm nay.
Will the school policy change regarding student attendance next semester?
Liệu chính sách của trường có thay đổi liên quan đến sự có mặt của học sinh học kỳ tới không?
"Sự thay đổi chính sách" ám chỉ quá trình điều chỉnh hoặc chuyển đổi các quy định và hướng dẫn quản lý trong một tổ chức, chính phủ hoặc doanh nghiệp. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh tái cơ cấu, cải cách hoặc đáp ứng các nhu cầu mới. Trong tiếng Anh, "policy change" có cách sử dụng giống nhau tại cả Anh và Mỹ, tuy nhiên sự khác biệt có thể tồn tại trong các ngữ cảnh văn hóa cụ thể và phong cách chính trị của từng quốc gia.
Từ "policy" có nguồn gốc từ chữ Latin "politia", phản ánh tổ chức và quản lý công việc của nhà nước. "Politia" có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "polis", có nghĩa là thành phố hoặc cộng đồng. Đến thế kỷ 14, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các quy tắc hoặc nguyên tắc điều hành. Hiện nay, "policy change" mô tả sự thay đổi trong các quy định, chính sách quản lý, thể hiện sự thích ứng và tiến bộ trong quản lý xã hội.
Cụm từ "policy change" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc chiến lược phát triển. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, "policy change" thường được sử dụng khi phân tích các quyết định chính trị hoặc cải cách xã hội. Cụm từ này cũng có thể liên quan đến các cuộc thảo luận trong lĩnh vực kinh tế, môi trường và giáo dục, nơi mà sự điều chỉnh chính sách là vấn đề then chốt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp