Bản dịch của từ Political football trong tiếng Việt
Political football
Political football (Phrase)
Climate change is a political football for many countries during discussions.
Biến đổi khí hậu là một vấn đề nhạy cảm cho nhiều quốc gia trong các cuộc thảo luận.
The government is not using education as a political football anymore.
Chính phủ không còn sử dụng giáo dục như một vấn đề nhạy cảm nữa.
Is healthcare reform just a political football for politicians?
Cải cách chăm sóc sức khỏe chỉ là một vấn đề nhạy cảm cho các chính trị gia sao?
Cụm từ "political football" chỉ một vấn đề hay chủ đề được chính trị hóa và sử dụng để phục vụ lợi ích chính trị, thường trong bối cảnh tranh cãi hay chiến dịch bầu cử. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương đồng. Tuy nhiên, cách sử dụng và tần suất có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, nó thường được dùng trong các cuộc thảo luận chính trị, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào truyền thông. Cụm từ này thể hiện sự châm biếm về việc thao túng các vấn đề nghiêm trọng vì lợi ích cá nhân hoặc đảng phái.
Cụm từ "political football" có nguồn gốc từ tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh chính trị để chỉ một vấn đề hoặc tình huống được sử dụng như một công cụ để tranh luận hoặc đàm phán, thay vì được giải quyết một cách có trách nhiệm. Từ "football" trong ngữ cảnh này mang tính ẩn dụ, phản ánh việc các bên tham gia cạnh tranh, trong khi "political" gợi ý sự liên quan đến quyền lực và chính sách. Cụm từ này xuất hiện lần đầu ở thế kỷ 20, nhấn mạnh tính chuyển động và không ổn định của những vấn đề chính trị.
Cụm từ "political football" thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận chính trị, biểu đạt ý nghĩa rằng một vấn đề nào đó được các chính trị gia sử dụng như công cụ để đạt được lợi ích riêng hoặc tạo ra sự chú ý. Trong các thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc chính trị. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong báo chí và truyền thông, nhất là khi đề cập đến các chính sách công hay tranh cãi chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp