Bản dịch của từ Politicisation trong tiếng Việt
Politicisation

Politicisation (Noun)
The politicisation of social issues can lead to public protests and debates.
Việc chính trị hóa các vấn đề xã hội có thể dẫn đến biểu tình và tranh luận.
The government did not support the politicisation of education reform discussions.
Chính phủ đã không ủng hộ việc chính trị hóa các cuộc thảo luận về cải cách giáo dục.
Is the politicisation of health care affecting people's access to services?
Việc chính trị hóa chăm sóc sức khỏe có ảnh hưởng đến quyền truy cập dịch vụ của mọi người không?
The politicisation of climate change affects social policies worldwide.
Việc chính trị hóa biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến chính sách xã hội toàn cầu.
The community did not support the politicisation of education issues.
Cộng đồng không ủng hộ việc chính trị hóa các vấn đề giáo dục.
Is the politicisation of healthcare causing social divisions in our city?
Việc chính trị hóa chăm sóc sức khỏe có gây ra sự chia rẽ xã hội trong thành phố chúng ta không?
Sự thao túng hoặc khai thác một vấn đề vì lợi ích chính trị.
The manipulation or exploitation of an issue for political gain.
The politicisation of climate change affects public opinion and policy decisions.
Việc chính trị hóa biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến ý kiến công chúng và quyết định chính sách.
Politicisation does not help solve social issues like poverty and education.
Việc chính trị hóa không giúp giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
Is the politicisation of social issues beneficial for society's progress?
Việc chính trị hóa các vấn đề xã hội có lợi cho sự tiến bộ của xã hội không?