Bản dịch của từ Polka dot trong tiếng Việt

Polka dot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polka dot (Noun)

pˈoʊlkə dɑt
pˈoʊlkə dɑt
01

Một trong số các chấm tròn được lặp lại để tạo thành hoa văn đều đặn trên vải.

One of a number of round dots repeated to form a regular pattern on fabric.

Ví dụ

She wore a dress with polka dots to the party.

Cô ấy mặc chiếc váy có họa tiết chấm bi

The curtains in the room had a polka dot design.

Bức rèm trong phòng có thiết kế họa tiết chấm bi

He bought a shirt with blue polka dots for the event.

Anh ấy đã mua một chiếc áo sơ mi có họa tiết chấm bi màu xanh cho sự kiện

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polka dot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polka dot

Không có idiom phù hợp