Bản dịch của từ Polka dot trong tiếng Việt
Polka dot

Polka dot (Noun)
She wore a dress with polka dots to the party.
Cô ấy mặc chiếc váy có họa tiết chấm bi
The curtains in the room had a polka dot design.
Bức rèm trong phòng có thiết kế họa tiết chấm bi
He bought a shirt with blue polka dots for the event.
Anh ấy đã mua một chiếc áo sơ mi có họa tiết chấm bi màu xanh cho sự kiện
"Polka dot" là một thuật ngữ chỉ một họa tiết trang trí hình tròn, thường có kích thước đều nhau và xếp thành hàng hoặc bố trí ngẫu nhiên trên bề mặt vải hoặc vật liệu khác. Họa tiết này phổ biến trong thời trang và thiết kế nội thất. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "polka dot" giống nhau trong cả hình thức viết và nói, thông qua đó thể hiện tính đồng nhất trong nghĩa và cách sử dụng của thuật ngữ này.
Từ "polka dot" xuất phát từ "polka", một điệu nhảy phổ biến ở châu Âu vào thế kỷ 19, kết hợp với "dot", có nguồn gốc từ tiếng Anh mang nghĩa là "chấm". Sự kết hợp này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả họa tiết chấm tròn trên vải, gợi nhớ đến sự vui tươi của điệu nhảy. Theo thời gian, "polka dot" đã trở thành một hình thức trang trí đặc trưng, thể hiện sự năng động và tính trẻ trung trong thời trang và thiết kế.
Từ "polka dot" được sử dụng khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả trang phục, họa tiết hoặc xu hướng thời trang. Trong các ngữ cảnh khác, "polka dot" thường xuất hiện trong lĩnh vực thiết kế thời trang, nghệ thuật và quảng cáo, nơi nó được dùng để chỉ họa tiết chấm bi đặc trưng. Việc sử dụng từ này thể hiện sự hiểu biết về sự đa dạng trong phong cách và thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp