Bản dịch của từ Pollinating trong tiếng Việt

Pollinating

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pollinating (Verb)

01

Chuyển phấn hoa từ hoa này sang hoa khác để thụ tinh.

To transfer pollen from one flower to another for fertilization.

Ví dụ

Bees play a crucial role in pollinating flowers in our gardens.

Ong đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn hoa trong vườn của chúng tôi.

Not pollinating flowers can result in lower crop yields for farmers.

Không thụ phấn hoa có thể dẫn đến mức sản lượng cây trồng thấp hơn cho nông dân.

Are you aware of the importance of pollinating plants for the ecosystem?

Bạn có nhận thức về tầm quan trọng của việc thụ phấn cây cho hệ sinh thái không?

Dạng động từ của Pollinating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pollinate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pollinated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pollinated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pollinates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pollinating

Pollinating (Noun)

01

Quá trình chuyển phấn hoa từ hoa này sang hoa khác để thụ tinh.

The process of transferring pollen from one flower to another for fertilization.

Ví dụ

Bees play a crucial role in pollinating flowers for reproduction.

Ong bướm đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn hoa để sinh sản.

Without pollinating insects, many plants would struggle to reproduce effectively.

Thiếu côn trùng thụ phấn, nhiều loài cây sẽ gặp khó khăn trong việc sinh sản hiệu quả.

Do you know which animals are involved in the process of pollinating?

Bạn có biết những loài động vật nào tham gia vào quá trình thụ phấn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pollinating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Therefore, should like bees be reduced in numbers, it would cost humans a huge amount of money spent on manpower or technologies to find an alternative to natural [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Regarding agricultural and farming activities, plays a significant role in the growth of crops [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] Each species is a vital cog in the ecological machine, contributing to essential processes such as and nutrient cycling [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] For instance, the decline of a particular bee species can result in the reduced of certain plants, which can adversely affect the animals that feed on those plants [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024

Idiom with Pollinating

Không có idiom phù hợp