Bản dịch của từ Polyandrist trong tiếng Việt
Polyandrist

Polyandrist (Noun)
A polyandrist can have multiple husbands in some cultures, like Tibet.
Một người phụ nữ đa phu có thể có nhiều chồng ở một số nền văn hóa, như Tây Tạng.
A polyandrist does not always face social acceptance in many societies.
Một người phụ nữ đa phu không phải lúc nào cũng được chấp nhận trong nhiều xã hội.
Is a polyandrist common in modern society, especially in urban areas?
Một người phụ nữ đa phu có phổ biến trong xã hội hiện đại, đặc biệt là ở thành phố không?
Họ từ
Polyandrist là một thuật ngữ được dùng để chỉ người phụ nữ kết hôn với nhiều người đàn ông cùng một lúc. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "poly" có nghĩa là "nhiều" và "andr-" liên quan đến "nam giới". Trong các nền văn hóa khác nhau, polyandrist thường gặp trong các xã hội nơi mà hệ thống hôn nhân đa thê được chấp nhận, nhưng vai trò và quy định có thể khác nhau. thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng đặc biệt hơn, ngữ cảnh văn hóa trong việc thực hành này chủ yếu liên quan đến các cộng đồng thiểu số ở một số vùng nhất định.
Từ "polyandrist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với phần đầu "poly-" mang nghĩa là "nhiều" và "andros" có nghĩa là "đàn ông". Khái niệm này phản ánh cấu trúc hôn nhân đa phu, nơi một phụ nữ có nhiều chồng. Trong lịch sử, polyandry thường xuất hiện trong một số nền văn hóa như Tây Tạng, giúp duy trì tài sản trong gia đình. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên giá trị gốc của nó, chỉ sự liên kết hôn nhân giữa nhiều đối tác nam với một nữ.
Từ "polyandrist" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất chuyên ngành. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về các cấu trúc hôn nhân phi truyền thống hoặc văn hóa cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "polyandrist" thường liên quan đến các nghiên cứu về xã hội học, nhân chủng học, hoặc các cuộc thảo luận về các mối quan hệ đa dạng.