Bản dịch của từ Polymyositis trong tiếng Việt

Polymyositis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polymyositis (Noun)

01

Một tình trạng được đánh dấu bằng tình trạng viêm và thoái hóa cơ xương khắp cơ thể.

A condition marked by inflammation and degeneration of skeletal muscle throughout the body.

Ví dụ

Polymyositis affects many people in our community, especially older adults.

Bệnh viêm cơ mạn tính ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng chúng tôi, đặc biệt là người cao tuổi.

Polymyositis does not discriminate; it can impact anyone at any age.

Bệnh viêm cơ mạn tính không phân biệt; nó có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai ở bất kỳ độ tuổi nào.

Is polymyositis common among social groups in urban areas like New York?

Bệnh viêm cơ mạn tính có phổ biến trong các nhóm xã hội ở các khu vực đô thị như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polymyositis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polymyositis

Không có idiom phù hợp