Bản dịch của từ Polymyositis trong tiếng Việt
Polymyositis
Polymyositis (Noun)
Một tình trạng được đánh dấu bằng tình trạng viêm và thoái hóa cơ xương khắp cơ thể.
A condition marked by inflammation and degeneration of skeletal muscle throughout the body.
Polymyositis affects many people in our community, especially older adults.
Bệnh viêm cơ mạn tính ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng chúng tôi, đặc biệt là người cao tuổi.
Polymyositis does not discriminate; it can impact anyone at any age.
Bệnh viêm cơ mạn tính không phân biệt; nó có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai ở bất kỳ độ tuổi nào.
Is polymyositis common among social groups in urban areas like New York?
Bệnh viêm cơ mạn tính có phổ biến trong các nhóm xã hội ở các khu vực đô thị như New York không?
Polymyositis là một bệnh viêm cơ mạn tính, đặc trưng bởi sự suy yếu cơ bắp lan rộng và viêm mô cơ. Bệnh thường xảy ra ở người lớn, với nguyên nhân chưa hoàn toàn rõ ràng, có thể liên quan đến rối loạn miễn dịch. Polymyositis thường được phân loại theo mức độ nặng, có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Tên gọi này không khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "polymyositis" được cấu thành từ gốc Latin "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "myositis", trong đó "myo-" xuất phát từ từ "mys" có nghĩa là "cơ" và "-itis" chỉ viêm. Từ này được sử dụng để chỉ tình trạng viêm nhiều cơ đồng thời trong cơ thể. Từ thế kỷ 20, polimyositis đã được công nhận là một bệnh tự miễn, liên quan đến viêm cơ và thường liên quan đến các triệu chứng như yếu cơ và đau nhức, làm nổi bật mối liên hệ giữa nguyên nhân viêm và tác động đến các mô cơ.
Polymyositis là một thuật ngữ y học hiếm gặp, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề y tế hoặc tình trạng sức khỏe. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài thi IELTS không cao, chủ yếu liên quan đến các chủ đề bệnh lý hoặc cơ xương. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu y khoa, bài báo và tài liệu chuyên ngành liên quan đến bệnh lý cơ bắp tự miễn.