Bản dịch của từ Polyphagic trong tiếng Việt

Polyphagic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyphagic (Adjective)

pˌɑlɨfˈæɡɨk
pˌɑlɨfˈæɡɨk
01

Động vật học. điều đó thể hiện tính đa thê; = "đa thực".

Zoology that exhibits polyphagy polyphagous.

Ví dụ

Many animals are polyphagic, eating a variety of food sources.

Nhiều loài động vật là ăn tạp, ăn nhiều nguồn thức ăn khác nhau.

Some species are not polyphagic and prefer specific diets.

Một số loài không phải ăn tạp và thích chế độ ăn cụ thể.

Are polyphagic animals more adaptable in social environments?

Liệu các loài ăn tạp có thích nghi hơn trong môi trường xã hội không?

02

Chủ yếu là y học. bị ảnh hưởng bởi chứng ăn nhiều; đặc trưng bởi việc ăn quá nhiều hoặc thèm ăn.

Chiefly medicine affected with polyphagia characterized by excessive eating or appetite.

Ví dụ

Many students are polyphagic during exam weeks, eating more than usual.

Nhiều sinh viên có triệu chứng ăn uống thái quá trong tuần thi.

Not every person in the study was polyphagic; some ate normally.

Không phải ai trong nghiên cứu cũng có triệu chứng ăn uống thái quá; một số ăn bình thường.

Are polyphagic individuals more common in stressful social situations?

Có phải những người ăn uống thái quá thường phổ biến hơn trong tình huống xã hội căng thẳng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polyphagic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyphagic

Không có idiom phù hợp