Bản dịch của từ Polyvalency trong tiếng Việt

Polyvalency

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyvalency (Noun)

pˌɑlivˈæləsni
pˌɑlivˈæləsni
01

Chất lượng hoặc trạng thái đa dạng về chức năng, năng lực và tính cách.

The quality or state of being varied in function competence and character.

Ví dụ

Polyvalency in social roles helps people adapt to different situations effectively.

Sự đa dạng trong vai trò xã hội giúp mọi người thích ứng hiệu quả.

The school does not emphasize polyvalency among students in social activities.

Trường học không nhấn mạnh sự đa dạng giữa học sinh trong hoạt động xã hội.

Can polyvalency improve teamwork in social projects like community service?

Liệu sự đa dạng có thể cải thiện teamwork trong các dự án xã hội không?

Polyvalency (Adjective)

pˌɑlivˈæləsni
pˌɑlivˈæləsni
01

Thể hiện hoặc sở hữu tính đa trị.

Exhibiting or possessing polyvalency.

Ví dụ

Her polyvalency in social skills impressed everyone at the community event.

Sự đa năng của cô ấy trong kỹ năng xã hội gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện cộng đồng.

His polyvalency does not help him connect with others at all.

Sự đa năng của anh ấy không giúp anh ấy kết nối với người khác chút nào.

Is her polyvalency beneficial for building relationships in social settings?

Sự đa năng của cô ấy có lợi cho việc xây dựng mối quan hệ trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polyvalency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyvalency

Không có idiom phù hợp