Bản dịch của từ Polyvalency trong tiếng Việt
Polyvalency

Polyvalency (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái đa dạng về chức năng, năng lực và tính cách.
The quality or state of being varied in function competence and character.
Polyvalency in social roles helps people adapt to different situations effectively.
Sự đa dạng trong vai trò xã hội giúp mọi người thích ứng hiệu quả.
The school does not emphasize polyvalency among students in social activities.
Trường học không nhấn mạnh sự đa dạng giữa học sinh trong hoạt động xã hội.
Can polyvalency improve teamwork in social projects like community service?
Liệu sự đa dạng có thể cải thiện teamwork trong các dự án xã hội không?
Polyvalency (Adjective)
Thể hiện hoặc sở hữu tính đa trị.
Exhibiting or possessing polyvalency.
Her polyvalency in social skills impressed everyone at the community event.
Sự đa năng của cô ấy trong kỹ năng xã hội gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện cộng đồng.
His polyvalency does not help him connect with others at all.
Sự đa năng của anh ấy không giúp anh ấy kết nối với người khác chút nào.
Is her polyvalency beneficial for building relationships in social settings?
Sự đa năng của cô ấy có lợi cho việc xây dựng mối quan hệ trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Tính đa giá (polyvalency) là một thuật ngữ thường được sử dụng trong hóa học, sinh học và ngôn ngữ học, nhằm chỉ khả năng của một nguyên tố hoặc hợp chất tham gia vào nhiều loại liên kết hoặc phản ứng khác nhau. Trong hóa học, từ này ám chỉ đến khả năng của một nguyên tử để liên kết với nhiều nguyên tử khác. Khác với tính đơn giá, tính đa giá thường được thấy ở các nguyên tố như cacbon hay nitơ. Từ "polyvalency" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với âm tiết có thể được nhấn mạnh theo cách khác nhau.
Từ "polyvalency" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "valentia", nghĩa là "sức mạnh" hay "khả năng", kết hợp với tiền tố "poly-" có nghĩa là "nhiều". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như hóa học và sinh học để chỉ khả năng của một nguyên tố hoặc phân tử kết hợp với nhiều chất khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh khả năng đa dạng trong tương tác hóa học, đại diện cho sự phong phú trong các liên kết và mối quan hệ của các nguyên tử và phân tử.
Từ "polyvalency" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhất là trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày. Nó chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực hóa học, sinh học và các nghiên cứu liên quan đến đa dạng tính chất hoặc vai trò của một nguyên tố hoặc hợp chất. Cụm từ này có thể được áp dụng trong các bài thảo luận về sự tương tác phức tạp của các phân tử hay trong ngữ cảnh mô tả tính đa năng của một sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp