Bản dịch của từ Polyvalent trong tiếng Việt
Polyvalent

Polyvalent (Adjective)
Polyvalent vaccines are effective against multiple strains of the virus.
Vaccin đa dạng hiệu quả chống lại nhiều chủng của virus.
Some people believe polyvalent medication is unnecessary for common illnesses.
Một số người tin rằng thuốc đa dạng không cần thiết cho các bệnh thông thường.
Are polyvalent strategies the best approach to combat social challenges?
Chiến lược đa dạng có phải là cách tiếp cận tốt nhất để đối phó với thách thức xã hội không?
She is a polyvalent individual, excelling in multiple areas.
Cô ấy là một cá nhân đa năng, xuất sắc ở nhiều lĩnh vực.
Not everyone is polyvalent, some prefer to specialize in one field.
Không phải ai cũng đa năng, một số người thích chuyên sâu vào một lĩnh vực.
Are you polyvalent, or do you focus on a specific skill set?
Bạn có đa năng không, hay bạn tập trung vào một kỹ năng cụ thể?
Her polyvalent skills make her a valuable asset in the team.
Kỹ năng đa năng của cô ấy là tài sản quý giá trong nhóm.
Not everyone possesses polyvalent abilities, which can limit career opportunities.
Không phải ai cũng sở hữu khả năng đa năng, điều này có thể hạn chế cơ hội nghề nghiệp.
Are polyvalent talents more important than specialized expertise in today's society?
Tài năng đa năng có quan trọng hơn chuyên môn chuyên sâu trong xã hội hiện nay không?
Họ từ
Từ "polyvalent" bắt nguồn từ tiếng Pháp, có nghĩa là "nhiều giá trị" hoặc "đa chức năng". Trong lĩnh vực hóa học, nó thường được sử dụng để chỉ các nguyên tố hoặc ion có khả năng kết hợp với nhiều nguyên tử khác nhau. Về mặt ngữ nghĩa, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật có thể thay đổi. "Polyvalent" chủ yếu được áp dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, biểu thị tính linh hoạt và khả năng hoạt động trong nhiều vai trò khác nhau.
Từ "polyvalent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "polyvalens", trong đó "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "valens" có nghĩa là "có giá trị" hay "có khả năng". Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để mô tả các nguyên tố hoặc hợp chất có khả năng tương tác với nhiều loại ion hoặc phân tử khác nhau. Liên hệ với ý nghĩa hiện tại, "polyvalent" không chỉ thể hiện tính linh hoạt mà còn nhấn mạnh khả năng hoạt động đa dạng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "polyvalent" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học và kỹ thuật. Trong IELTS Writing và Reading, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về tính đa dạng hoặc nhiều chức năng của một sản phẩm hay phương pháp. Ở các tình huống khác, "polyvalent" thường được áp dụng trong lý thuyết hóa học và sinh học, mô tả các chất hoặc ký hiệu có nhiều giá trị hoặc vai trò khác nhau, điều này phản ánh tính linh hoạt và khả năng thích ứng của chúng trong các nghiên cứu hoặc ứng dụng thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp