Bản dịch của từ Polyvalent trong tiếng Việt

Polyvalent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyvalent (Adjective)

pɑlivˈeɪlnt
pɑlivˈeɪlnt
01

Hoạt động chống lại một số độc tố hoặc chủng mầm bệnh.

Active against several toxins or strains of pathogen.

Ví dụ

Polyvalent vaccines are effective against multiple strains of the virus.

Vaccin đa dạng hiệu quả chống lại nhiều chủng của virus.

Some people believe polyvalent medication is unnecessary for common illnesses.

Một số người tin rằng thuốc đa dạng không cần thiết cho các bệnh thông thường.

Are polyvalent strategies the best approach to combat social challenges?

Chiến lược đa dạng có phải là cách tiếp cận tốt nhất để đối phó với thách thức xã hội không?

02

Có hóa trị từ ba trở lên.

Having a valency of three or more.

Ví dụ

She is a polyvalent individual, excelling in multiple areas.

Cô ấy là một cá nhân đa năng, xuất sắc ở nhiều lĩnh vực.

Not everyone is polyvalent, some prefer to specialize in one field.

Không phải ai cũng đa năng, một số người thích chuyên sâu vào một lĩnh vực.

Are you polyvalent, or do you focus on a specific skill set?

Bạn có đa năng không, hay bạn tập trung vào một kỹ năng cụ thể?

03

Có nhiều chức năng, hình thức hoặc khía cạnh khác nhau.

Having many different functions forms or facets.

Ví dụ

Her polyvalent skills make her a valuable asset in the team.

Kỹ năng đa năng của cô ấy là tài sản quý giá trong nhóm.

Not everyone possesses polyvalent abilities, which can limit career opportunities.

Không phải ai cũng sở hữu khả năng đa năng, điều này có thể hạn chế cơ hội nghề nghiệp.

Are polyvalent talents more important than specialized expertise in today's society?

Tài năng đa năng có quan trọng hơn chuyên môn chuyên sâu trong xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polyvalent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyvalent

Không có idiom phù hợp