Bản dịch của từ Pompadour trong tiếng Việt
Pompadour

Pompadour (Noun)
Her pompadour hairstyle made her stand out in the crowd.
Kiểu tóc pompadour của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.
I don't think a pompadour would be appropriate for a job interview.
Tôi không nghĩ kiểu tóc pompadour sẽ phù hợp cho một buổi phỏng vấn công việc.
Did you notice his pompadour hairstyle at the social event?
Bạn có để ý đến kiểu tóc pompadour của anh ấy tại sự kiện xã hội không?
Pompadour (Verb)
She pompadoured her hair for the party.
Cô ấy tạo kiểu tóc pompadour cho bữa tiệc.
He never pompadours his hair, preferring a simple style.
Anh ấy không bao giờ tạo kiểu tóc pompadour, thích kiểu đơn giản.
Did they ask you how to pompadour your hair?
Họ có hỏi bạn cách tạo kiểu tóc pompadour không?
Từ "pompadour" chỉ kiểu tóc cao, được vuốt ngược ra phía sau, thường mang lại vẻ lịch lãm và sang trọng. Tên gọi này bắt nguồn từ Madame de Pompadour, một quý bà nổi tiếng tại triều đình Pháp thế kỷ 18. Trong tiếng Anh Mỹ, "pompadour" thường chỉ kiểu tóc của cả nam và nữ, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào phiên bản dành cho nam giới. Kiểu tóc này đã trở thành biểu tượng văn hóa tại nhiều thời điểm trong lịch sử.
Từ "pompadour" bắt nguồn từ tiếng Pháp, đặt theo tên của Madame de Pompadour, một nhân vật quan trọng trong triều đình vua Louis XV của Pháp. Kiểu tóc này, nổi bật với phần tóc được chải ngược lên cao, phản ánh phong cách thẩm mỹ xa hoa của thế kỷ 18. Hiện nay, "pompadour" không chỉ chỉ kiểu tóc mà còn trở thành thuật ngữ mô tả những thứ có đường nét tinh vi, lịch lãm và mang tính biểu tượng cho sự sang trọng.
Từ "pompadour" chủ yếu xuất hiện trong phần từ vựng về thời trang và kiểu tóc, thường trong các ngữ cảnh liên quan đến thẩm mỹ và phong cách cá nhân. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính cụ thể và hạn chế của nó trong các chủ đề thường gặp. Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận văn hóa hoặc mô tả phong cách, từ này có thể xuất hiện, đặc biệt là khi nói về lịch sử thời trang hoặc biểu tượng văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp