Bản dịch của từ Pompadour trong tiếng Việt

Pompadour

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pompadour (Noun)

01

Kiểu tóc của phụ nữ trong đó tóc được cuộn ngược ra khỏi trán.

A womans hairstyle in which the hair is turned back off the forehead in a roll.

Ví dụ

Her pompadour hairstyle made her stand out in the crowd.

Kiểu tóc pompadour của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.

I don't think a pompadour would be appropriate for a job interview.

Tôi không nghĩ kiểu tóc pompadour sẽ phù hợp cho một buổi phỏng vấn công việc.

Did you notice his pompadour hairstyle at the social event?

Bạn có để ý đến kiểu tóc pompadour của anh ấy tại sự kiện xã hội không?

Pompadour (Verb)

01

Sắp xếp (tóc) theo kiểu pompadour.

Arrange hair in a pompadour.

Ví dụ

She pompadoured her hair for the party.

Cô ấy tạo kiểu tóc pompadour cho bữa tiệc.

He never pompadours his hair, preferring a simple style.

Anh ấy không bao giờ tạo kiểu tóc pompadour, thích kiểu đơn giản.

Did they ask you how to pompadour your hair?

Họ có hỏi bạn cách tạo kiểu tóc pompadour không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pompadour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pompadour

Không có idiom phù hợp