Bản dịch của từ Pompano trong tiếng Việt
Pompano

Pompano (Noun)
The social event featured a delicious dish made with pompano.
Sự kiện xã hội có món ăn ngon được làm từ cá pompano.
She prepared a pompano feast for her social gathering at the beach.
Cô ấy chuẩn bị một bữa tiệc cá pompano cho buổi tụ tập xã hội ở bãi biển.
The community enjoyed a barbecue with fresh pompano caught that morning.
Cộng đồng đã thưởng thức một buổi nướng với cá pompano tươi sáng chế biến.
Họ từ
Pompano là một loại cá biển thuộc họ Carangidae, phổ biến ở vùng biển ấm và cạn, đặc biệt là khu vực Đại Tây Dương. Tên gọi này có thể chỉ đến nhiều loài khác nhau, nhưng phổ biến nhất là Pompano vàng (Trachinotus carolinus). Ở Anh, thuật ngữ "pompano" ít được sử dụng hơn, thường thay thế bằng từ "fish" chung chung. Trong khi tại Mỹ, cá pompano thường được ưa chuộng trong ẩm thực và đánh bắt thể thao.
Từ "pompano" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "pompano", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pompilius", chỉ loại cá trong họ Carangidae. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để miêu tả một số loài cá biển có giá trị ở vùng biển ấm. Sự phát triển của từ này phản ánh sự phong phú trong ngữ nghĩa và sự thừa nhận giá trị ẩm thực của cá pompano, hiện nay là món ăn phổ biến trong nhiều nền văn hóa.
Từ "pompano" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề thức ăn và hải sản. Trong các ngữ cảnh khác, "pompano" thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực, đặc biệt là khi mô tả món ăn từ cá hoặc trong văn hóa ẩm thực vùng ven biển. Điều này cho thấy từ này có liên quan cụ thể đến lĩnh vực ẩm thực và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp