Bản dịch của từ Pompano trong tiếng Việt

Pompano

Noun [U/C]

Pompano (Noun)

pˈɑmpənˌoʊ
pˈɑmpənˌoʊ
01

Một loài cá bướm ăn được sống ở các bãi cạn dọc bờ biển phía tây bắc mỹ.

An edible butterfish that lives in shoals along the west coast of north america.

Ví dụ

The social event featured a delicious dish made with pompano.

Sự kiện xã hội có món ăn ngon được làm từ cá pompano.

She prepared a pompano feast for her social gathering at the beach.

Cô ấy chuẩn bị một bữa tiệc cá pompano cho buổi tụ tập xã hội ở bãi biển.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pompano

Không có idiom phù hợp