Bản dịch của từ Pondus trong tiếng Việt

Pondus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pondus (Noun)

pˈɑndəs
pˈɑndəs
01

Trọng lượng. bây giờ chủ yếu mang tính biểu tượng: sức mạnh gây ảnh hưởng hoặc thành kiến, sức mạnh đạo đức.

A weight. now chiefly figurative: a power to influence or bias, a moral force.

Ví dụ

Her kindness carried great pondus in the community.

Sự tốt lành của cô ấy mang lại sức ảnh hưởng lớn trong cộng đồng.

The charity event aimed to increase the pondus of goodwill.

Sự kiện từ thiện nhằm tăng cường sức ảnh hưởng của lòng tốt.

His leadership style lacked the necessary pondus to inspire change.

Phong cách lãnh đạo của anh ấy thiếu sức ảnh hưởng cần thiết để truyền cảm hứng cho sự thay đổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pondus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pondus

Không có idiom phù hợp