Bản dịch của từ Pony-trekking trong tiếng Việt
Pony-trekking
Noun [U/C]

Pony-trekking (Noun)
ˈpəʊnɪtrɛkə
ˈpəʊnɪtrɛkə
Ví dụ
Last summer, we enjoyed pony-trekking in the beautiful Rocky Mountains.
Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã thích cưỡi ngựa ở dãy Rocky.
They did not go pony-trekking during their vacation in Hawaii.
Họ đã không đi cưỡi ngựa trong kỳ nghỉ ở Hawaii.
Did you try pony-trekking at the local ranch last weekend?
Bạn đã thử cưỡi ngựa tại trang trại địa phương cuối tuần trước chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pony-trekking
Không có idiom phù hợp