Bản dịch của từ Poof trong tiếng Việt
Poof

Poof (Noun)
Một người đàn ông ẻo lả hoặc đồng tính luyến ái.
An effeminate or homosexual man.
The party was filled with poofs who were the life of the event.
Bữa tiệc đã có rất nhiều poof làm sôi động sự kiện.
She suspected her coworker might be a poof but didn't mind.
Cô nghi ngờ đồng nghiệp của mình có thể là một poof nhưng không quan tâm.
The fashion industry often embraces poofs as designers and influencers.
Ngành công nghiệp thời trang thường chấp nhận poof làm nhà thiết kế và ảnh hưởng.
Poof (Interjection)
Dùng để diễn tả sự biến mất đột ngột.
Used to describe a sudden disappearance.
Poof! The magician vanished in front of the audience.
Hụt! Ảo thuật gia biến mất trước sự khán giả.
Poof! The money disappeared from the charity fundraiser.
Hụt! Tiền biến mất từ sự gây quỹ từ thiện.
Poof! The online post vanished without a trace.
Hụt! Bài đăng trực tuyến biến mất không để lại dấu vết.
Dùng để thể hiện sự khinh miệt khinh thường.
Used to express contemptuous dismissal.
Poof! Your argument is invalid.
Hết! Lập luận của bạn không hợp lệ.
Poof! The rumor disappeared into thin air.
Hết! Tin đồn biến mất vào không trung.
Poof! The magic trick amazed the audience.
Hết! Màn ảo thuật làm ngạc nhiên khán giả.
Họ từ
Từ "poof" là một từ tượng thanh trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một âm thanh bất ngờ, thường liên quan đến việc biến mất hoặc sự thay đổi đột ngột, như trong ngữ cảnh ảo thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, "poof" cũng có thể được dùng như một cách để diễn đạt sự thất vọng hay ra tín hiệu châm biếm. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường được coi là một từ thông tục. Tuy nhiên, cả hai biến thể đều không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng trong văn viết.
Từ "poof" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, thường được dùng để miêu tả âm thanh nổ hoặc biến mất đột ngột. Gốc của từ này có thể liên hệ đến tiếng Pháp "pouf", mang nghĩa là "nổ" hoặc "thở ra". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành một phần ngôn ngữ thông tục, thể hiện sự ngạc nhiên hay sự mất tích không rõ nguyên do. Sự biến đổi ngữ nghĩa này cho thấy sự kết nối giữa âm thanh và hiện tượng mà từ này diễn tả.
Từ "poof" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và nói, thường dùng để diễn tả sự biến mất đột ngột hay một phép thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "poof" có thể được sử dụng trong văn phong không chính thức, đặc biệt trong văn học và trò chơi, để tạo hiệu ứng bất ngờ. Từ này cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực trong một số trường hợp, liên quan đến vấn đề về bản sắc giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
